Đối đầu PEC Zwolle vs Fortuna Sittard, 00h45 ngày 10/11
Kết quả PEC Zwolle vs Fortuna Sittard
Đối đầu PEC Zwolle vs Fortuna Sittard
Phong độ PEC Zwolle gần đây
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: PEC Zwolle vs Fortuna Sittard
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PEC Zwolle vs Fortuna Sittard trước đây
-
17/03/2024Fortuna Sittard3 - 1PEC Zwolle1 - 0L
-
05/11/2023PEC Zwolle2 - 0Fortuna Sittard1 - 0W
-
07/03/2022Fortuna Sittard0 - 1PEC Zwolle0 - 0W
-
12/12/2021PEC Zwolle0 - 1Fortuna Sittard0 - 0L
-
17/01/2021PEC Zwolle0 - 2Fortuna Sittard0 - 0L
-
07/11/2020Fortuna Sittard2 - 2PEC Zwolle2 - 1D
-
07/03/2020Fortuna Sittard1 - 1PEC Zwolle0 - 0D
-
24/11/2019PEC Zwolle3 - 1Fortuna Sittard1 - 0W
-
07/04/2019PEC Zwolle5 - 0Fortuna Sittard1 - 0W
-
18/12/2019Fortuna Sittard3 - 0PEC Zwolle2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu PEC Zwolle vs Fortuna Sittard
- Thống kê lịch sử đối đầu PEC Zwolle vs Fortuna Sittard: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PEC Zwolle vs Fortuna Sittard: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PEC Zwolle vs Fortuna Sittard: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PEC Zwolle (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
PEC Zwolle (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PEC Zwolle thắng
Bại: là số trận PEC Zwolle thua
Thắng: là số trận PEC Zwolle thắng
Bại: là số trận PEC Zwolle thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PEC Zwolle và Fortuna Sittard trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 11 | 10 | 0 | 1 | 37 | 9 | 28 | 30 | T T T T T B |
2 | AFC Ajax | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 9 | 14 | 25 | T T T T T T |
3 | FC Utrecht | 10 | 8 | 1 | 1 | 19 | 11 | 8 | 25 | T T T T B T |
4 | Feyenoord | 11 | 6 | 4 | 1 | 24 | 12 | 12 | 22 | H T T T B T |
5 | FC Twente Enschede | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 21 | T T B H T T |
6 | AZ Alkmaar | 11 | 5 | 2 | 4 | 22 | 12 | 10 | 17 | T B B B H B |
7 | Fortuna Sittard | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 17 | B H T H T T |
8 | Go Ahead Eagles | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 19 | -4 | 15 | H T T B H H |
9 | NAC Breda | 11 | 5 | 0 | 6 | 12 | 18 | -6 | 15 | B B T T T B |
10 | NEC Nijmegen | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 10 | 6 | 13 | B H B T B T |
11 | Willem II | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 11 | 0 | 12 | B B T H B B |
12 | Heracles Almelo | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 22 | -10 | 12 | T T B B B T |
13 | Sparta Rotterdam | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 17 | -5 | 11 | T H B H B B |
14 | SC Heerenveen | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 23 | -11 | 11 | T B H B T B |
15 | Groningen | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 9 | B B B B B B |
16 | PEC Zwolle | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 21 | -10 | 9 | B T H B B H |
17 | Almere City FC | 11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 23 | -18 | 6 | B B B H T B |
18 | RKC Waalwijk | 11 | 1 | 1 | 9 | 10 | 28 | -18 | 4 | B B B H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: