Đối đầu Willem II vs Fortuna Sittard, 17h15 ngày 20/10
Kết quả Willem II vs Fortuna Sittard
Đối đầu Willem II vs Fortuna Sittard
Phong độ Willem II gần đây
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Willem II vs Fortuna Sittard
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 17:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Willem II vs Fortuna Sittard trước đây
-
13/03/2022Fortuna Sittard1 - 0Willem II0 - 0L
-
23/10/2021Willem II1 - 1Fortuna Sittard0 - 0D
-
16/05/2021Willem II2 - 1Fortuna Sittard1 - 0W
-
06/12/2020Fortuna Sittard3 - 2Willem II3 - 0L
-
22/12/2019Willem II0 - 0Fortuna Sittard0 - 0D
-
18/08/2019Fortuna Sittard2 - 3Willem II1 - 3W
-
31/03/2019Willem II3 - 2Fortuna Sittard1 - 1W
-
22/09/2018Fortuna Sittard4 - 4Willem II2 - 2D
-
07/12/2013Willem II2 - 1Fortuna Sittard1 - 0W
-
03/09/2013Fortuna Sittard3 - 1Willem II1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Willem II vs Fortuna Sittard
- Thống kê lịch sử đối đầu Willem II vs Fortuna Sittard: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Willem II vs Fortuna Sittard: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 8 | 3 | 3 | 2 |
Hạng 2 Hà Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Willem II vs Fortuna Sittard: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Willem II (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Willem II (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Willem II thắng
Bại: là số trận Willem II thua
Thắng: là số trận Willem II thắng
Bại: là số trận Willem II thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Willem II và Fortuna Sittard trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 8 | 8 | 0 | 0 | 27 | 5 | 22 | 24 | T T T T T T |
2 | FC Utrecht | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 8 | 6 | 19 | H T T T T T |
3 | AZ Alkmaar | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 5 | 12 | 16 | H T T T B B |
4 | FC Twente Enschede | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 14 | B H T T T B |
5 | AFC Ajax | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 13 | T B T H T T |
6 | Feyenoord | 7 | 3 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 13 | T H H T H T |
7 | Go Ahead Eagles | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | T B T H T T |
8 | Willem II | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H B T B B T |
9 | Sparta Rotterdam | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 0 | 10 | H T B T H B |
10 | Fortuna Sittard | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | B B B B H T |
11 | Groningen | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | H H H B B B |
12 | Heracles Almelo | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 13 | -6 | 9 | H B H T T B |
13 | NAC Breda | 8 | 3 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 9 | B B T B B T |
14 | PEC Zwolle | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | B T H B T H |
15 | SC Heerenveen | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 17 | -7 | 8 | T B B T B H |
16 | NEC Nijmegen | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 9 | -2 | 7 | T T B B H B |
17 | Almere City FC | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 19 | -17 | 2 | B H H B B B |
18 | RKC Waalwijk | 8 | 0 | 0 | 8 | 5 | 22 | -17 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: