Đối đầu SC Telstar (W) vs Fortuna Sittard (W), 00h45 ngày 23/3
Kết quả SC Telstar (W) vs Fortuna Sittard (W)
Đối đầu SC Telstar (W) vs Fortuna Sittard (W)
Phong độ SC Telstar Nữ gần đây
Phong độ Fortuna Sittard Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: SC Telstar (W) vs Fortuna Sittard (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2024 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Telstar (W) vs Fortuna Sittard (W) trước đây
-
25/11/2023Fortuna Sittard (W)7 - 1SC Telstar (W)5 - 0L
-
01/04/2023SC Telstar (W)1 - 7Fortuna Sittard (W)0 - 3L
-
03/12/2022Fortuna Sittard (W)2 - 2SC Telstar (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu SC Telstar (W) vs Fortuna Sittard (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar (W) vs Fortuna Sittard (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar (W) vs Fortuna Sittard (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar (W) vs Fortuna Sittard (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Telstar (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
SC Telstar (W) (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Telstar (W) thắng
Bại: là số trận SC Telstar (W) thua
Thắng: là số trận SC Telstar (W) thắng
Bại: là số trận SC Telstar (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Telstar (W) và Fortuna Sittard (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 17 | 16 | 0 | 1 | 49 | 15 | 34 | 48 | T T T T B T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 17 | 13 | 3 | 1 | 50 | 14 | 36 | 42 | H T T T T T |
3 | PSV Eindhoven (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 39 | 17 | 22 | 33 | T T T T T B |
4 | Fortuna Sittard (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 34 | 22 | 12 | 27 | H T B H B B |
5 | ADO Den Haag (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 17 | 10 | 26 | T B T T H T |
6 | Zwolle (W) | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 28 | -4 | 22 | H H B B H B |
7 | FC Utrecht (W) | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 35 | -13 | 22 | B T H B H B |
8 | Feyenoord Rotterdam (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 18 | 29 | -11 | 17 | B B T B T T |
9 | AZ Alkmaar (W) | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 26 | -10 | 16 | H T B B H T |
10 | SC Telstar (W) | 17 | 3 | 3 | 11 | 14 | 48 | -34 | 12 | B B B H T B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 17 | 2 | 5 | 10 | 15 | 38 | -23 | 11 | B B B H B B |
12 | SC Heerenveen (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 10 | 29 | -19 | 10 | B H H B B T |
Title Play-offs
Cập nhật: