Đối đầu NEC Nijmegen vs Go Ahead Eagles, 20h30 ngày 09/3
Kết quả NEC Nijmegen vs Go Ahead Eagles
Đối đầu NEC Nijmegen vs Go Ahead Eagles
Phong độ NEC Nijmegen gần đây
Phong độ Go Ahead Eagles gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: NEC Nijmegen vs Go Ahead Eagles
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NEC Nijmegen vs Go Ahead Eagles trước đây
-
07/12/2024Go Ahead Eagles5 - 0NEC Nijmegen4 - 0L
-
23/05/2024NEC Nijmegen1 - 2Go Ahead Eagles0 - 0L
-
28/01/2024Go Ahead Eagles2 - 2NEC Nijmegen0 - 1D
-
26/11/2023NEC Nijmegen1 - 1Go Ahead Eagles0 - 0D
-
05/02/2023Go Ahead Eagles1 - 0NEC Nijmegen1 - 0L
-
23/10/2022NEC Nijmegen3 - 3Go Ahead Eagles1 - 2D
-
08/05/2022NEC Nijmegen1 - 0Go Ahead Eagles0 - 0W
-
19/12/2021Go Ahead Eagles0 - 2NEC Nijmegen0 - 2W
-
18/01/2024NEC Nijmegen2 - 1Go Ahead Eagles1 - 0W
-
11/02/2022NEC Nijmegen0 - 2Go Ahead Eagles0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu NEC Nijmegen vs Go Ahead Eagles
- Thống kê lịch sử đối đầu NEC Nijmegen vs Go Ahead Eagles: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NEC Nijmegen vs Go Ahead Eagles: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NEC Nijmegen vs Go Ahead Eagles: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NEC Nijmegen (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
NEC Nijmegen (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NEC Nijmegen thắng
Bại: là số trận NEC Nijmegen thua
Thắng: là số trận NEC Nijmegen thắng
Bại: là số trận NEC Nijmegen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NEC Nijmegen và Go Ahead Eagles trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 24 | 19 | 3 | 2 | 52 | 18 | 34 | 60 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven | 25 | 17 | 4 | 4 | 75 | 30 | 45 | 55 | T H H H B T |
3 | FC Utrecht | 25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 38 | 8 | 49 | H H B H T T |
4 | Feyenoord | 24 | 12 | 8 | 4 | 48 | 27 | 21 | 44 | H B T H T H |
5 | FC Twente Enschede | 24 | 12 | 7 | 5 | 49 | 31 | 18 | 43 | B H H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 24 | 13 | 4 | 7 | 40 | 24 | 16 | 43 | H B T T T B |
7 | Go Ahead Eagles | 24 | 11 | 5 | 8 | 43 | 38 | 5 | 38 | H B T B T T |
8 | Fortuna Sittard | 25 | 9 | 5 | 11 | 32 | 42 | -10 | 32 | B H B B T T |
9 | SC Heerenveen | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 45 | -14 | 30 | B H H H T B |
10 | Groningen | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 33 | -10 | 28 | T H B T T H |
11 | NAC Breda | 25 | 8 | 4 | 13 | 27 | 43 | -16 | 28 | B H B H B H |
12 | Heracles Almelo | 25 | 6 | 9 | 10 | 32 | 46 | -14 | 27 | H H T B T B |
13 | NEC Nijmegen | 24 | 7 | 5 | 12 | 34 | 34 | 0 | 26 | H B H B H B |
14 | PEC Zwolle | 24 | 6 | 7 | 11 | 29 | 39 | -10 | 25 | T H B H B B |
15 | Sparta Rotterdam | 25 | 5 | 9 | 11 | 24 | 34 | -10 | 24 | T T B B T H |
16 | Willem II | 25 | 6 | 6 | 13 | 28 | 41 | -13 | 24 | B B H B B B |
17 | RKC Waalwijk | 24 | 4 | 5 | 15 | 32 | 49 | -17 | 17 | H T T T B B |
18 | Almere City FC | 24 | 3 | 5 | 16 | 15 | 48 | -33 | 14 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: