Đối đầu SC Heerenveen vs Groningen, 17h15 ngày 22/9
Kết quả SC Heerenveen vs Groningen
Đối đầu SC Heerenveen vs Groningen
Phong độ SC Heerenveen gần đây
Phong độ Groningen gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: SC Heerenveen vs Groningen
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 17:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs Groningen trước đây
-
19/03/2023Groningen0 - 2SC Heerenveen0 - 2W
-
22/01/2023SC Heerenveen3 - 1Groningen1 - 1W
-
10/04/2022SC Heerenveen3 - 1Groningen1 - 1W
-
12/09/2021Groningen1 - 1SC Heerenveen0 - 1D
-
11/04/2021Groningen0 - 2SC Heerenveen0 - 0W
-
21/02/2021SC Heerenveen1 - 1Groningen1 - 0D
-
27/10/2019SC Heerenveen1 - 1Groningen1 - 0D
-
14/04/2019SC Heerenveen1 - 1Groningen1 - 0D
-
11/11/2018Groningen2 - 0SC Heerenveen2 - 0L
-
23/07/2021Groningen2 - 1SC Heerenveen1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SC Heerenveen vs Groningen
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs Groningen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs Groningen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 9 | 4 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs Groningen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Heerenveen (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
SC Heerenveen (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Heerenveen thắng
Bại: là số trận SC Heerenveen thua
Thắng: là số trận SC Heerenveen thắng
Bại: là số trận SC Heerenveen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Heerenveen và Groningen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AZ Alkmaar | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | 14 | 16 | T T H T T T |
2 | PSV Eindhoven | 5 | 5 | 0 | 0 | 20 | 3 | 17 | 15 | T T T T T |
3 | FC Utrecht | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T H T T |
4 | Groningen | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T H H H |
5 | Willem II | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 8 | H T H B T |
6 | FC Twente Enschede | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | T H B H T |
7 | AFC Ajax | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 | T B T |
8 | Feyenoord | 4 | 1 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 6 | H T H H |
9 | NEC Nijmegen | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 6 | B B T T B |
10 | Sparta Rotterdam | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H H T B |
11 | Fortuna Sittard | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | T T B B B |
12 | Go Ahead Eagles | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 6 | B B T B T |
13 | NAC Breda | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 6 | B T B B T |
14 | PEC Zwolle | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B B T H B |
15 | SC Heerenveen | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 13 | -7 | 4 | B H T B B |
16 | Heracles Almelo | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 | H B H B H |
17 | Almere City FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 12 | -10 | 2 | B B B H H |
18 | RKC Waalwijk | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 15 | -13 | 0 | B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: