Đối đầu Groningen vs NAC Breda, 17h15 ngày 07/4
Kết quả Groningen vs NAC Breda
Đối đầu Groningen vs NAC Breda
Phong độ Groningen gần đây
Phong độ NAC Breda gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Groningen vs NAC Breda
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 17:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Groningen vs NAC Breda trước đây
-
07/10/2023NAC Breda3 - 2Groningen2 - 1L
-
24/02/2019NAC Breda0 - 0Groningen0 - 0D
-
02/12/2018Groningen5 - 2NAC Breda1 - 1W
-
24/02/2018Groningen1 - 1NAC Breda0 - 0D
-
17/09/2017NAC Breda2 - 1Groningen0 - 0L
-
17/05/2015NAC Breda4 - 5Groningen2 - 3W
-
02/11/2014Groningen1 - 0NAC Breda1 - 0W
-
12/04/2014Groningen2 - 1NAC Breda0 - 0W
-
06/10/2016Groningen0 - 1NAC Breda0 - 0L
-
10/01/2014Groningen0 - 1NAC Breda0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Groningen vs NAC Breda
- Thống kê lịch sử đối đầu Groningen vs NAC Breda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Groningen vs NAC Breda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Hà Lan | 7 | 4 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Groningen vs NAC Breda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Groningen (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Groningen (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Groningen thắng
Bại: là số trận Groningen thua
Thắng: là số trận Groningen thắng
Bại: là số trận Groningen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Groningen và NAC Breda trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 32 | 21 | 6 | 5 | 66 | 28 | 38 | 69 | B B T T T T |
2 | Roda JC | 32 | 18 | 10 | 4 | 59 | 28 | 31 | 64 | T H H T T T |
3 | Groningen | 32 | 19 | 6 | 7 | 62 | 27 | 35 | 63 | T T T T T T |
4 | Dordrecht | 33 | 16 | 12 | 5 | 62 | 44 | 18 | 60 | T T H H T T |
5 | ADO Den Haag | 33 | 16 | 10 | 7 | 65 | 43 | 22 | 58 | T H H B B T |
6 | De Graafschap | 33 | 17 | 4 | 12 | 49 | 46 | 3 | 55 | T T B B T B |
7 | NAC Breda | 32 | 14 | 7 | 11 | 54 | 46 | 8 | 49 | T T T T B B |
8 | MVV Maastricht | 33 | 13 | 7 | 13 | 55 | 53 | 2 | 46 | B B B T T T |
9 | AZ Alkmaar (Youth) | 32 | 13 | 7 | 12 | 49 | 49 | 0 | 46 | B H T B T B |
10 | SC Cambuur | 33 | 13 | 6 | 14 | 66 | 63 | 3 | 45 | B B B T T B |
11 | VVV Venlo | 32 | 12 | 9 | 11 | 47 | 48 | -1 | 45 | H H T B B T |
12 | Emmen | 32 | 13 | 6 | 13 | 46 | 50 | -4 | 45 | T B B T T B |
13 | Helmond Sport | 33 | 11 | 8 | 14 | 45 | 50 | -5 | 41 | H T T B B B |
14 | FC Eindhoven | 33 | 8 | 14 | 11 | 39 | 48 | -9 | 38 | H B T H B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 32 | 9 | 9 | 14 | 49 | 56 | -7 | 36 | B B B T T B |
16 | SC Telstar | 33 | 9 | 6 | 18 | 40 | 55 | -15 | 33 | H B T B T T |
17 | FC Oss | 33 | 10 | 2 | 21 | 27 | 53 | -26 | 32 | B B T T B T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 33 | 7 | 7 | 19 | 49 | 74 | -25 | 28 | T B B B B B |
19 | Den Bosch | 32 | 5 | 8 | 19 | 28 | 60 | -32 | 23 | B B T B B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 32 | 5 | 8 | 19 | 28 | 64 | -36 | 23 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: