Đối đầu Groningen vs SC Cambuur, 02h00 ngày 21/4
Kết quả Groningen vs SC Cambuur
Đối đầu Groningen vs SC Cambuur
Phong độ Groningen gần đây
Phong độ SC Cambuur gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Groningen vs SC Cambuur
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Groningen vs SC Cambuur trước đây
-
29/10/2023SC Cambuur2 - 1Groningen1 - 0L
-
27/01/2023Groningen0 - 1SC Cambuur0 - 0L
-
11/09/2022SC Cambuur0 - 1Groningen0 - 0W
-
15/05/2022Groningen2 - 3SC Cambuur0 - 1L
-
15/08/2021SC Cambuur1 - 2Groningen0 - 1W
-
07/02/2016Groningen2 - 0SC Cambuur1 - 0W
-
08/11/2015SC Cambuur2 - 2Groningen2 - 0D
-
12/04/2015Groningen3 - 2SC Cambuur1 - 2W
-
09/12/2022Groningen1 - 1SC Cambuur0 - 1D
-
09/11/2016Groningen2 - 2SC Cambuur0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Groningen vs SC Cambuur
- Thống kê lịch sử đối đầu Groningen vs SC Cambuur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Groningen vs SC Cambuur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Hà Lan | 7 | 4 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Groningen vs SC Cambuur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Groningen (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Groningen (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Groningen thắng
Bại: là số trận Groningen thua
Thắng: là số trận Groningen thắng
Bại: là số trận Groningen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Groningen và SC Cambuur trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 34 | 22 | 7 | 5 | 71 | 30 | 41 | 73 | T T T T H T |
2 | Roda JC | 35 | 20 | 11 | 4 | 66 | 31 | 35 | 71 | T T T T T H |
3 | Groningen | 34 | 20 | 7 | 7 | 64 | 28 | 36 | 67 | T T T T H T |
4 | Dordrecht | 35 | 18 | 12 | 5 | 69 | 46 | 23 | 66 | H H T T T T |
5 | De Graafschap | 35 | 18 | 5 | 12 | 55 | 48 | 7 | 59 | B B T B T H |
6 | ADO Den Haag | 34 | 16 | 10 | 8 | 65 | 44 | 21 | 58 | H H B B T B |
7 | NAC Breda | 35 | 14 | 9 | 12 | 58 | 53 | 5 | 51 | T B B H B H |
8 | MVV Maastricht | 34 | 14 | 7 | 13 | 58 | 54 | 4 | 49 | B B T T T T |
9 | AZ Alkmaar (Youth) | 34 | 14 | 7 | 13 | 53 | 55 | -2 | 49 | T B T B T B |
10 | Emmen | 35 | 14 | 6 | 15 | 52 | 58 | -6 | 48 | T T B B B T |
11 | Helmond Sport | 35 | 13 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 47 | T B B B T T |
12 | SC Cambuur | 34 | 13 | 6 | 15 | 67 | 65 | 2 | 45 | B B T T B B |
13 | VVV Venlo | 34 | 12 | 9 | 13 | 48 | 51 | -3 | 45 | T B B T B B |
14 | Jong Ajax (Youth) | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 62 | -10 | 39 | T T B B T B |
15 | FC Eindhoven | 34 | 8 | 14 | 12 | 41 | 53 | -12 | 38 | B T H B B B |
16 | SC Telstar | 35 | 9 | 6 | 20 | 43 | 63 | -20 | 33 | T B T T B B |
17 | FC Oss | 35 | 10 | 2 | 23 | 29 | 60 | -31 | 32 | T T B T B B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 34 | 8 | 7 | 19 | 54 | 76 | -22 | 31 | B B B B B T |
19 | Den Bosch | 35 | 7 | 9 | 19 | 34 | 62 | -28 | 30 | B B B T T H |
20 | FC Utrecht (Youth) | 34 | 5 | 9 | 20 | 29 | 67 | -38 | 24 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: