Đối đầu Koninklijke HFC vs HHC Hardenberg, 19h30 ngày 11/5
Kết quả Koninklijke HFC vs HHC Hardenberg
Đối đầu Koninklijke HFC vs HHC Hardenberg
Phong độ Koninklijke HFC gần đây
Phong độ HHC Hardenberg gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Koninklijke HFC vs HHC Hardenberg
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs HHC Hardenberg trước đây
-
02/12/2023HHC Hardenberg3 - 2Koninklijke HFC1 - 2L
-
15/04/2023Koninklijke HFC2 - 0HHC Hardenberg1 - 0W
-
29/10/2022HHC Hardenberg2 - 1Koninklijke HFC1 - 0L
-
04/06/2022HHC Hardenberg3 - 1Koninklijke HFC0 - 0L
-
11/09/2021Koninklijke HFC0 - 1HHC Hardenberg0 - 1L
-
18/01/2020HHC Hardenberg3 - 0Koninklijke HFC0 - 0L
-
24/08/2019Koninklijke HFC3 - 1HHC Hardenberg0 - 0W
-
20/04/2019HHC Hardenberg1 - 1Koninklijke HFC0 - 0D
-
01/12/2018Koninklijke HFC2 - 2HHC Hardenberg2 - 2D
-
12/05/2018Koninklijke HFC3 - 4HHC Hardenberg1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Koninklijke HFC vs HHC Hardenberg
- Thống kê lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs HHC Hardenberg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs HHC Hardenberg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs HHC Hardenberg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Koninklijke HFC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Koninklijke HFC (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Koninklijke HFC thắng
Bại: là số trận Koninklijke HFC thua
Thắng: là số trận Koninklijke HFC thắng
Bại: là số trận Koninklijke HFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Koninklijke HFC và HHC Hardenberg trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spakenburg | 31 | 23 | 4 | 4 | 80 | 35 | 45 | 73 | T H T T T T |
2 | De Treffers | 31 | 21 | 5 | 5 | 63 | 37 | 26 | 68 | T T T T T T |
3 | Quick Boys | 31 | 17 | 6 | 8 | 62 | 43 | 19 | 57 | T T T H H B |
4 | Katwijk | 31 | 17 | 2 | 12 | 58 | 45 | 13 | 53 | B B T T B B |
5 | GVVV Veenendaal | 31 | 15 | 8 | 8 | 52 | 44 | 8 | 53 | T T H H T T |
6 | AFC | 31 | 13 | 9 | 9 | 54 | 46 | 8 | 48 | H H T T T B |
7 | Almere City Youth | 32 | 13 | 9 | 10 | 57 | 51 | 6 | 48 | T H B H H B |
8 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 32 | 14 | 4 | 14 | 53 | 48 | 5 | 46 | H H T B B T |
9 | ACV Assen | 31 | 13 | 5 | 13 | 46 | 48 | -2 | 44 | B H B B H H |
10 | HHC Hardenberg | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 39 | 7 | 43 | B B B B H H |
11 | Koninklijke HFC | 31 | 11 | 10 | 10 | 48 | 43 | 5 | 43 | T H B B B H |
12 | ADO '20 | 31 | 11 | 5 | 15 | 40 | 50 | -10 | 38 | T H T T H H |
13 | Rijnsburgse Boys | 31 | 10 | 7 | 14 | 44 | 53 | -9 | 37 | B H B B H H |
14 | Noordwijk | 31 | 6 | 14 | 11 | 37 | 48 | -11 | 32 | H B B H B H |
15 | Scheveningen | 31 | 7 | 10 | 14 | 40 | 56 | -16 | 31 | H T H T H T |
16 | Excelsior Maassluis | 31 | 7 | 7 | 17 | 37 | 58 | -21 | 28 | B B H T T T |
17 | Kozakken Boys | 31 | 4 | 8 | 19 | 32 | 59 | -27 | 20 | B T B B H B |
18 | FC Lisse | 31 | 3 | 6 | 22 | 32 | 78 | -46 | 15 | B B H B B B |
Cập nhật: