Đối đầu Jong Ajax (Youth) vs SC Cambuur, 02h00 ngày 25/2
Kết quả Jong Ajax (Youth) vs SC Cambuur
Đối đầu Jong Ajax (Youth) vs SC Cambuur
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
Phong độ SC Cambuur gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Jong Ajax (Youth) vs SC Cambuur
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs SC Cambuur trước đây
-
14/09/2024SC Cambuur0 - 1Jong Ajax (Youth)0 - 0W
-
16/04/2024Jong Ajax (Youth)2 - 1SC Cambuur0 - 0W
-
26/08/2023SC Cambuur4 - 2Jong Ajax (Youth)3 - 2L
-
19/02/2021Jong Ajax (Youth)1 - 1SC Cambuur1 - 0D
-
07/11/2020SC Cambuur2 - 3Jong Ajax (Youth)2 - 1W
-
14/12/2019SC Cambuur0 - 2Jong Ajax (Youth)0 - 1W
-
02/04/2019Jong Ajax (Youth)0 - 6SC Cambuur0 - 5L
-
03/11/2018SC Cambuur2 - 1Jong Ajax (Youth)1 - 0L
-
23/01/2018Jong Ajax (Youth)3 - 2SC Cambuur3 - 0W
-
27/07/2019SC Cambuur1 - 2Jong Ajax (Youth)1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Jong Ajax (Youth) vs SC Cambuur
- Thống kê lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs SC Cambuur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs SC Cambuur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 9 | 5 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs SC Cambuur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jong Ajax (Youth) (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Jong Ajax (Youth) (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jong Ajax (Youth) thắng
Bại: là số trận Jong Ajax (Youth) thua
Thắng: là số trận Jong Ajax (Youth) thắng
Bại: là số trận Jong Ajax (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jong Ajax (Youth) và SC Cambuur trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 27 | 17 | 4 | 6 | 60 | 34 | 26 | 55 | T T B B T T |
2 | Excelsior SBV | 27 | 14 | 7 | 6 | 48 | 29 | 19 | 49 | B T B B H T |
3 | ADO Den Haag | 27 | 14 | 7 | 6 | 47 | 31 | 16 | 49 | B T T T T T |
4 | Dordrecht | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 33 | 12 | 47 | B H T H T T |
5 | SC Cambuur | 26 | 14 | 3 | 9 | 39 | 26 | 13 | 45 | T T B T T H |
6 | De Graafschap | 27 | 12 | 7 | 8 | 54 | 39 | 15 | 43 | T H B T B T |
7 | Den Bosch | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | T T T B B H |
8 | Helmond Sport | 26 | 11 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 39 | B T H B H T |
9 | SC Telstar | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 35 | 9 | 38 | B T B T T B |
10 | Emmen | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 36 | 6 | 38 | B B T B B T |
11 | Roda JC | 27 | 10 | 8 | 9 | 37 | 36 | 1 | 38 | B T B H B H |
12 | FC Eindhoven | 27 | 10 | 5 | 12 | 40 | 45 | -5 | 35 | T T B T B B |
13 | MVV Maastricht | 27 | 8 | 9 | 10 | 42 | 42 | 0 | 33 | T B T H T B |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 26 | 8 | 6 | 12 | 44 | 50 | -6 | 30 | T H B T H B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 33 | -2 | 27 | T B T B T B |
16 | FC Oss | 27 | 6 | 9 | 12 | 19 | 45 | -26 | 27 | B B H B H B |
17 | VVV Venlo | 26 | 7 | 5 | 14 | 26 | 44 | -18 | 26 | T T T B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 25 | 6 | 3 | 16 | 37 | 54 | -17 | 21 | T B B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 25 | 3 | 8 | 14 | 22 | 52 | -30 | 17 | T H B B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 27 | 7 | 7 | 13 | 36 | 60 | -24 | 1 | B B T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: