Đối đầu Rijnsburgse Boys vs Katwijk, 18h30 ngày 28/9
Kết quả Rijnsburgse Boys vs Katwijk
Đối đầu Rijnsburgse Boys vs Katwijk
Phong độ Rijnsburgse Boys gần đây
Phong độ Katwijk gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Rijnsburgse Boys vs Katwijk
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rijnsburgse Boys vs Katwijk trước đây
-
06/04/2024Rijnsburgse Boys0 - 3Katwijk0 - 1L
-
04/11/2023Katwijk3 - 0Rijnsburgse Boys2 - 0L
-
01/04/2023Katwijk2 - 2Rijnsburgse Boys1 - 2D
-
08/10/2022Rijnsburgse Boys4 - 0Katwijk4 - 0W
-
26/03/2022Katwijk1 - 3Rijnsburgse Boys0 - 1W
-
11/09/2021Rijnsburgse Boys2 - 0Katwijk1 - 0W
-
23/11/2019Rijnsburgse Boys0 - 3Katwijk0 - 2L
-
23/03/2019Katwijk2 - 1Rijnsburgse Boys1 - 1L
-
20/10/2018Rijnsburgse Boys1 - 2Katwijk1 - 1L
-
17/03/2018Rijnsburgse Boys1 - 2Katwijk1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rijnsburgse Boys vs Katwijk
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijnsburgse Boys vs Katwijk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijnsburgse Boys vs Katwijk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijnsburgse Boys vs Katwijk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rijnsburgse Boys (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Rijnsburgse Boys (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rijnsburgse Boys thắng
Bại: là số trận Rijnsburgse Boys thua
Thắng: là số trận Rijnsburgse Boys thắng
Bại: là số trận Rijnsburgse Boys thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rijnsburgse Boys và Katwijk trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 5 | 4 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 13 | T H T T T |
2 | Koninklijke HFC | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 13 | T T H T T |
3 | Barendrecht | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 12 | T T T B T |
4 | Quick Boys | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 10 | T H T T |
5 | Spakenburg | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 10 | T B T T H |
6 | AFC | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | H T T T B |
7 | GVVV Veenendaal | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | T H T B T |
8 | HHC Hardenberg | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 10 | -1 | 9 | B T T B T |
9 | Katwijk | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 2 | 3 | 8 | T B H T H |
10 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 6 | B T B T B |
11 | Almere City Youth | 5 | 1 | 2 | 2 | 12 | 12 | 0 | 5 | B B H T H |
12 | Noordwijk | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | H T B B |
13 | ACV Assen | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | H B B B T |
14 | Scheveningen | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | H T B B B |
15 | RKAV Volendam | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 18 | -10 | 3 | B B B T B |
16 | De Treffers | 4 | 0 | 1 | 3 | 7 | 18 | -11 | 1 | B B B H |
17 | ADO '20 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B B |
18 | Excelsior Maassluis | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 16 | -14 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: