Đối đầu Katwijk vs Scheveningen, 21h30 ngày 30/3
Kết quả Katwijk vs Scheveningen
Đối đầu Katwijk vs Scheveningen
Phong độ Katwijk gần đây
Phong độ Scheveningen gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Katwijk vs Scheveningen
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Katwijk vs Scheveningen trước đây
-
28/10/2023Scheveningen0 - 4Katwijk0 - 3W
-
28/01/2023Scheveningen1 - 3Katwijk1 - 1W
-
03/09/2022Katwijk1 - 0Scheveningen1 - 0W
-
30/03/2022Scheveningen2 - 2Katwijk1 - 0D
-
18/09/2021Katwijk3 - 1Scheveningen2 - 1W
-
18/01/2020Katwijk3 - 2Scheveningen0 - 1W
-
24/08/2019Scheveningen0 - 2Katwijk0 - 1W
-
18/05/2019Katwijk1 - 2Scheveningen0 - 1L
-
22/09/2018Scheveningen1 - 2Katwijk1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Katwijk vs Scheveningen
- Thống kê lịch sử đối đầu Katwijk vs Scheveningen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 7 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Katwijk vs Scheveningen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Katwijk vs Scheveningen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Katwijk (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Katwijk (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Katwijk thắng
Bại: là số trận Katwijk thua
Thắng: là số trận Katwijk thắng
Bại: là số trận Katwijk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Katwijk và Scheveningen trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spakenburg | 26 | 19 | 3 | 4 | 60 | 31 | 29 | 60 | H H T B B T |
2 | De Treffers | 26 | 16 | 5 | 5 | 52 | 33 | 19 | 53 | T T H B H T |
3 | Quick Boys | 26 | 15 | 4 | 7 | 54 | 36 | 18 | 49 | H T B T B T |
4 | Katwijk | 26 | 15 | 2 | 9 | 47 | 35 | 12 | 47 | H T T B T B |
5 | Almere City Youth | 27 | 13 | 6 | 8 | 49 | 38 | 11 | 45 | T T H B T T |
6 | GVVV Veenendaal | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 38 | 2 | 42 | H B B T B T |
7 | HHC Hardenberg | 26 | 12 | 5 | 9 | 40 | 27 | 13 | 41 | B T H T T B |
8 | Koninklijke HFC | 26 | 11 | 8 | 7 | 45 | 35 | 10 | 41 | H T H T T T |
9 | ACV Assen | 26 | 13 | 2 | 11 | 42 | 40 | 2 | 41 | B T B B T B |
10 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 27 | 12 | 3 | 12 | 45 | 39 | 6 | 39 | B T T T T H |
11 | AFC | 26 | 10 | 8 | 8 | 44 | 40 | 4 | 38 | B T T B H H |
12 | Rijnsburgse Boys | 26 | 10 | 4 | 12 | 39 | 43 | -4 | 34 | T B T T B B |
13 | Noordwijk | 26 | 6 | 12 | 8 | 33 | 34 | -1 | 30 | T B B T B H |
14 | ADO '20 | 26 | 9 | 2 | 15 | 31 | 45 | -14 | 29 | T B B T B T |
15 | Scheveningen | 26 | 4 | 8 | 14 | 29 | 52 | -23 | 20 | B B B B B H |
16 | Excelsior Maassluis | 26 | 4 | 6 | 16 | 29 | 53 | -24 | 18 | B H B B T B |
17 | Kozakken Boys | 26 | 3 | 7 | 16 | 29 | 49 | -20 | 16 | B T T H B B |
18 | FC Lisse | 26 | 3 | 5 | 18 | 29 | 69 | -40 | 14 | B H B B T B |
Cập nhật: