Đối đầu Scheveningen vs Koninklijke HFC, 19h30 ngày 26/10
Kết quả Scheveningen vs Koninklijke HFC
Đối đầu Scheveningen vs Koninklijke HFC
Phong độ Scheveningen gần đây
Phong độ Koninklijke HFC gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Scheveningen vs Koninklijke HFC
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Scheveningen vs Koninklijke HFC trước đây
-
16/03/2024Koninklijke HFC1 - 0Scheveningen0 - 0L
-
07/10/2023Scheveningen1 - 1Koninklijke HFC0 - 0D
-
04/02/2023Koninklijke HFC1 - 0Scheveningen0 - 0L
-
10/09/2022Scheveningen0 - 4Koninklijke HFC0 - 3L
-
02/04/2022Scheveningen0 - 2Koninklijke HFC0 - 1L
-
16/10/2021Koninklijke HFC1 - 1Scheveningen0 - 1D
-
14/09/2019Scheveningen0 - 0Koninklijke HFC0 - 0D
-
09/03/2019Koninklijke HFC0 - 1Scheveningen0 - 0W
-
03/11/2018Scheveningen2 - 2Koninklijke HFC1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Scheveningen vs Koninklijke HFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Scheveningen vs Koninklijke HFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Scheveningen vs Koninklijke HFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 9 | 1 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Scheveningen vs Koninklijke HFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Scheveningen (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Scheveningen (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Scheveningen thắng
Bại: là số trận Scheveningen thua
Thắng: là số trận Scheveningen thắng
Bại: là số trận Scheveningen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Scheveningen và Koninklijke HFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 10 | 6 | 3 | 1 | 31 | 11 | 20 | 21 | T H B T T H |
2 | Spakenburg | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 20 | H T B H T T |
3 | Quick Boys | 9 | 6 | 2 | 1 | 23 | 10 | 13 | 20 | T B T T H T |
4 | AFC | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 20 | B H T T B T |
5 | Barendrecht | 10 | 6 | 1 | 3 | 23 | 19 | 4 | 19 | T H T B B T |
6 | HHC Hardenberg | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 13 | 3 | 19 | T T T H B T |
7 | Katwijk | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 18 | H B T T H T |
8 | GVVV Veenendaal | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 12 | 2 | 18 | T H H B T T |
9 | Koninklijke HFC | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 16 | T H B H B H |
10 | Almere City Youth | 10 | 2 | 6 | 2 | 22 | 20 | 2 | 12 | H H T H H H |
11 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 10 | 4 | 0 | 6 | 19 | 19 | 0 | 12 | B T B B T B |
12 | ACV Assen | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 12 | T H T B T H |
13 | De Treffers | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 23 | -9 | 9 | H H H T T B |
14 | Scheveningen | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 7 | B B B B T B |
15 | RKAV Volendam | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 30 | -14 | 7 | B H B T B B |
16 | Noordwijk | 9 | 1 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 6 | B H B H B B |
17 | Excelsior Maassluis | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 5 | B T B H H B |
18 | ADO '20 | 9 | 1 | 0 | 8 | 4 | 27 | -23 | 3 | B B T B B B |
Cập nhật: