Đối đầu SC Telstar vs MVV Maastricht, 19h30 ngày 08/9
Kết quả SC Telstar vs MVV Maastricht
Đối đầu SC Telstar vs MVV Maastricht
Phong độ SC Telstar gần đây
Phong độ MVV Maastricht gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: SC Telstar vs MVV Maastricht
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/9/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Telstar vs MVV Maastricht trước đây
-
03/02/2024MVV Maastricht6 - 1SC Telstar3 - 0L
-
15/10/2023SC Telstar2 - 1MVV Maastricht1 - 0W
-
13/05/2023MVV Maastricht2 - 1SC Telstar2 - 0L
-
25/01/2023SC Telstar5 - 3MVV Maastricht3 - 1W
-
15/01/2022SC Telstar2 - 1MVV Maastricht2 - 0W
-
05/09/2021MVV Maastricht3 - 0SC Telstar3 - 0L
-
27/02/2021MVV Maastricht2 - 0SC Telstar0 - 0L
-
14/09/2020SC Telstar1 - 2MVV Maastricht0 - 1L
-
22/02/2020SC Telstar2 - 1MVV Maastricht0 - 1W
-
14/09/2019MVV Maastricht1 - 2SC Telstar0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SC Telstar vs MVV Maastricht
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar vs MVV Maastricht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar vs MVV Maastricht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar vs MVV Maastricht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Telstar (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
SC Telstar (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Telstar thắng
Bại: là số trận SC Telstar thua
Thắng: là số trận SC Telstar thắng
Bại: là số trận SC Telstar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Telstar và MVV Maastricht trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | De Graafschap | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 10 | T B H T T |
2 | Helmond Sport | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 8 | H T H T |
3 | Excelsior SBV | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 7 | B T H T |
4 | Den Bosch | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 7 | B T H T |
5 | AZ Alkmaar (Youth) | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 7 | T B T H |
6 | Dordrecht | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T H B T |
7 | Emmen | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | B T H T |
8 | FC Eindhoven | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T T B H B |
9 | SC Telstar | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | T B T H |
10 | FC Oss | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 7 | T H T B |
11 | Jong Ajax (Youth) | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 5 | H H T B |
12 | Vitesse Arnhem | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | B T H H |
13 | MVV Maastricht | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | B H H T |
14 | ADO Den Haag | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 8 | -4 | 5 | H H T B |
15 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | H T B B |
16 | Volendam | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 3 | B B B T |
17 | SC Cambuur | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 3 | T B B B |
18 | FC Utrecht (Youth) | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 2 | H B H B |
19 | VVV Venlo | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 | H B H B |
20 | Roda JC | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 11 | -8 | 2 | B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: