Đối đầu VVV Venlo vs MVV Maastricht, 18h15 ngày 09/2
Kết quả VVV Venlo vs MVV Maastricht
Đối đầu VVV Venlo vs MVV Maastricht
Phong độ VVV Venlo gần đây
Phong độ MVV Maastricht gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: VVV Venlo vs MVV Maastricht
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VVV Venlo vs MVV Maastricht trước đây
-
13/10/2024MVV Maastricht2 - 0VVV Venlo1 - 0L
-
11/05/2024MVV Maastricht2 - 0VVV Venlo2 - 0L
-
13/08/2023VVV Venlo1 - 3MVV Maastricht0 - 0L
-
04/03/2023MVV Maastricht0 - 1VVV Venlo0 - 1W
-
11/12/2022VVV Venlo2 - 1MVV Maastricht0 - 0W
-
05/02/2022MVV Maastricht0 - 5VVV Venlo0 - 4W
-
09/10/2021VVV Venlo2 - 0MVV Maastricht1 - 0W
-
22/01/2017VVV Venlo2 - 1MVV Maastricht1 - 0W
-
13/08/2016MVV Maastricht1 - 2VVV Venlo0 - 0W
-
09/04/2016MVV Maastricht1 - 3VVV Venlo0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu VVV Venlo vs MVV Maastricht
- Thống kê lịch sử đối đầu VVV Venlo vs MVV Maastricht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VVV Venlo vs MVV Maastricht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VVV Venlo vs MVV Maastricht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VVV Venlo (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
VVV Venlo (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VVV Venlo thắng
Bại: là số trận VVV Venlo thua
Thắng: là số trận VVV Venlo thắng
Bại: là số trận VVV Venlo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VVV Venlo và MVV Maastricht trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 25 | 15 | 4 | 6 | 55 | 32 | 23 | 49 | T T T T B B |
2 | Excelsior SBV | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 24 | 18 | 45 | H H T B T B |
3 | Dordrecht | 25 | 12 | 8 | 5 | 43 | 32 | 11 | 44 | H B H T H T |
4 | ADO Den Haag | 25 | 12 | 7 | 6 | 42 | 30 | 12 | 43 | T T B T T T |
5 | Den Bosch | 25 | 12 | 6 | 7 | 40 | 28 | 12 | 42 | T B T T T B |
6 | SC Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 34 | 24 | 10 | 41 | T B T T B T |
7 | De Graafschap | 25 | 11 | 7 | 7 | 49 | 36 | 13 | 40 | B H T H B T |
8 | Roda JC | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 34 | 2 | 37 | B T B T B H |
9 | Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | H H B B B T |
10 | FC Eindhoven | 25 | 10 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 35 | H B T T B T |
11 | Helmond Sport | 24 | 10 | 5 | 9 | 33 | 36 | -3 | 35 | B B B T H B |
12 | SC Telstar | 24 | 8 | 8 | 8 | 36 | 32 | 4 | 32 | T B T B T B |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 43 | 45 | -2 | 30 | T T H B T H |
14 | MVV Maastricht | 24 | 7 | 8 | 9 | 39 | 38 | 1 | 29 | T B T B T H |
15 | FC Oss | 25 | 6 | 8 | 11 | 18 | 40 | -22 | 26 | B T B B H B |
16 | VVV Venlo | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 41 | -16 | 25 | H T T T B H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 24 | 6 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 21 | H T B B B B |
19 | Vitesse Arnhem | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 57 | -25 | 16 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 2 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 14 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: