Đối đầu MVV Maastricht vs VVV Venlo, 01h00 ngày 11/5
Kết quả MVV Maastricht vs VVV Venlo
Đối đầu MVV Maastricht vs VVV Venlo
Phong độ MVV Maastricht gần đây
Phong độ VVV Venlo gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: MVV Maastricht vs VVV Venlo
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MVV Maastricht vs VVV Venlo trước đây
-
13/08/2023VVV Venlo1 - 3MVV Maastricht0 - 0W
-
04/03/2023MVV Maastricht0 - 1VVV Venlo0 - 1L
-
11/12/2022VVV Venlo2 - 1MVV Maastricht0 - 0L
-
05/02/2022MVV Maastricht0 - 5VVV Venlo0 - 4L
-
09/10/2021VVV Venlo2 - 0MVV Maastricht1 - 0L
-
22/01/2017VVV Venlo2 - 1MVV Maastricht1 - 0L
-
13/08/2016MVV Maastricht1 - 2VVV Venlo0 - 0L
-
09/04/2016MVV Maastricht1 - 3VVV Venlo0 - 0L
-
28/11/2015VVV Venlo3 - 0MVV Maastricht0 - 0L
-
25/01/2015VVV Venlo3 - 0MVV Maastricht2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MVV Maastricht vs VVV Venlo
- Thống kê lịch sử đối đầu MVV Maastricht vs VVV Venlo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MVV Maastricht vs VVV Venlo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MVV Maastricht vs VVV Venlo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MVV Maastricht (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
MVV Maastricht (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MVV Maastricht thắng
Bại: là số trận MVV Maastricht thua
Thắng: là số trận MVV Maastricht thắng
Bại: là số trận MVV Maastricht thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MVV Maastricht và VVV Venlo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 37 | 22 | 10 | 5 | 74 | 33 | 41 | 76 | T H T H H H |
2 | Roda JC | 37 | 21 | 12 | 4 | 69 | 32 | 37 | 75 | T T T H H T |
3 | Groningen | 37 | 21 | 9 | 7 | 69 | 30 | 39 | 72 | T H T T H H |
4 | Dordrecht | 37 | 18 | 14 | 5 | 73 | 50 | 23 | 68 | T T T T H H |
5 | ADO Den Haag | 37 | 17 | 12 | 8 | 70 | 47 | 23 | 63 | B T B H T H |
6 | De Graafschap | 37 | 19 | 6 | 12 | 60 | 50 | 10 | 63 | T B T H T H |
7 | NAC Breda | 37 | 15 | 10 | 12 | 62 | 55 | 7 | 55 | B H B H T H |
8 | Emmen | 37 | 16 | 6 | 15 | 57 | 59 | -2 | 54 | B B B T T T |
9 | MVV Maastricht | 37 | 15 | 8 | 14 | 62 | 60 | 2 | 53 | T T T H B T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 37 | 15 | 8 | 14 | 58 | 60 | -2 | 53 | B T B T H B |
11 | Helmond Sport | 37 | 14 | 8 | 15 | 51 | 54 | -3 | 50 | B B T T B T |
12 | VVV Venlo | 37 | 13 | 9 | 15 | 53 | 56 | -3 | 48 | T B B B B T |
13 | SC Cambuur | 37 | 13 | 7 | 17 | 70 | 73 | -3 | 46 | T B B B H B |
14 | Jong Ajax (Youth) | 37 | 10 | 10 | 17 | 53 | 65 | -12 | 40 | B B T B H B |
15 | FC Eindhoven | 37 | 8 | 16 | 13 | 43 | 57 | -14 | 40 | B B B H H B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 37 | 10 | 7 | 20 | 60 | 79 | -19 | 37 | B B T T B T |
17 | SC Telstar | 37 | 9 | 8 | 20 | 45 | 65 | -20 | 35 | T T B B H H |
18 | Den Bosch | 37 | 8 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 33 | B T T H T B |
19 | FC Oss | 37 | 10 | 3 | 24 | 31 | 65 | -34 | 33 | B T B B H B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 37 | 5 | 10 | 22 | 31 | 73 | -42 | 25 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: