Đối đầu PEC Zwolle vs NAC Breda, 21h45 ngày 20/10
Kết quả PEC Zwolle vs NAC Breda
Đối đầu PEC Zwolle vs NAC Breda
Phong độ PEC Zwolle gần đây
Phong độ NAC Breda gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: PEC Zwolle vs NAC Breda
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 21:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PEC Zwolle vs NAC Breda trước đây
-
18/03/2023PEC Zwolle2 - 0NAC Breda0 - 0W
-
20/11/2022NAC Breda0 - 2PEC Zwolle0 - 2W
-
20/01/2022NAC Breda2 - 1PEC Zwolle1 - 1L
-
16/05/2019NAC Breda0 - 0PEC Zwolle0 - 0D
-
16/12/2018PEC Zwolle0 - 0NAC Breda0 - 0D
-
21/01/2018PEC Zwolle1 - 0NAC Breda1 - 0W
-
21/10/2017NAC Breda0 - 2PEC Zwolle0 - 1W
-
18/01/2015PEC Zwolle4 - 1NAC Breda1 - 0W
-
31/08/2014NAC Breda3 - 1PEC Zwolle1 - 0L
-
26/01/2014NAC Breda1 - 2PEC Zwolle1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu PEC Zwolle vs NAC Breda
- Thống kê lịch sử đối đầu PEC Zwolle vs NAC Breda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PEC Zwolle vs NAC Breda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Hà Lan | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PEC Zwolle vs NAC Breda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PEC Zwolle (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
PEC Zwolle (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PEC Zwolle thắng
Bại: là số trận PEC Zwolle thua
Thắng: là số trận PEC Zwolle thắng
Bại: là số trận PEC Zwolle thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PEC Zwolle và NAC Breda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 8 | 8 | 0 | 0 | 27 | 5 | 22 | 24 | T T T T T T |
2 | FC Utrecht | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 8 | 6 | 19 | H T T T T T |
3 | AZ Alkmaar | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 5 | 12 | 16 | H T T T B B |
4 | FC Twente Enschede | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 14 | B H T T T B |
5 | AFC Ajax | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 13 | T B T H T T |
6 | Feyenoord | 7 | 3 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 13 | T H H T H T |
7 | Go Ahead Eagles | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | T B T H T T |
8 | Willem II | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H B T B B T |
9 | Sparta Rotterdam | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 0 | 10 | T B T H B H |
10 | Fortuna Sittard | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | B B B B H T |
11 | Groningen | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | H H H B B B |
12 | Heracles Almelo | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 13 | -6 | 9 | H B H T T B |
13 | NAC Breda | 8 | 3 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 9 | B B T B B T |
14 | PEC Zwolle | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | B T H B T H |
15 | SC Heerenveen | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 17 | -7 | 8 | T B B T B H |
16 | NEC Nijmegen | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 9 | -2 | 7 | T T B B H B |
17 | Almere City FC | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 19 | -17 | 2 | H H B B B H |
18 | RKC Waalwijk | 8 | 0 | 0 | 8 | 5 | 22 | -17 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: