Đối đầu NAC Breda vs VVV Venlo, 02h00 ngày 16/3
Kết quả NAC Breda vs VVV Venlo
Đối đầu NAC Breda vs VVV Venlo
Phong độ NAC Breda gần đây
Phong độ VVV Venlo gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: NAC Breda vs VVV Venlo
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NAC Breda vs VVV Venlo trước đây
-
16/09/2023VVV Venlo3 - 1NAC Breda3 - 0L
-
01/04/2023VVV Venlo1 - 3NAC Breda0 - 1W
-
01/10/2022NAC Breda1 - 2VVV Venlo0 - 0L
-
09/04/2022NAC Breda3 - 1VVV Venlo2 - 0W
-
08/08/2021VVV Venlo2 - 2NAC Breda1 - 1D
-
27/10/2021NAC Breda1 - 1VVV Venlo0 - 1D
-
31/03/2019NAC Breda1 - 1VVV Venlo0 - 1D
-
23/09/2018VVV Venlo3 - 0NAC Breda2 - 0L
-
28/01/2018NAC Breda0 - 1VVV Venlo0 - 0L
-
05/11/2017VVV Venlo0 - 0NAC Breda0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu NAC Breda vs VVV Venlo
- Thống kê lịch sử đối đầu NAC Breda vs VVV Venlo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NAC Breda vs VVV Venlo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 5 | 2 | 1 | 2 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Hà Lan | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NAC Breda vs VVV Venlo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NAC Breda (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
NAC Breda (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NAC Breda thắng
Bại: là số trận NAC Breda thua
Thắng: là số trận NAC Breda thắng
Bại: là số trận NAC Breda thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NAC Breda và VVV Venlo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 29 | 18 | 6 | 5 | 58 | 27 | 31 | 60 | H T T B B T |
2 | Roda JC | 29 | 15 | 10 | 4 | 50 | 25 | 25 | 55 | B T T T H H |
3 | ADO Den Haag | 30 | 15 | 10 | 5 | 62 | 38 | 24 | 55 | T B H T H H |
4 | Groningen | 29 | 16 | 6 | 7 | 53 | 25 | 28 | 54 | T T H T T T |
5 | Dordrecht | 30 | 14 | 11 | 5 | 57 | 43 | 14 | 53 | B T T T T H |
6 | De Graafschap | 30 | 16 | 4 | 10 | 44 | 39 | 5 | 52 | B B T T T B |
7 | NAC Breda | 29 | 13 | 7 | 9 | 51 | 41 | 10 | 46 | H H B T T T |
8 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 12 | 7 | 11 | 46 | 47 | -1 | 43 | T H B H T B |
9 | VVV Venlo | 29 | 11 | 9 | 9 | 45 | 45 | 0 | 42 | T H B H H T |
10 | Helmond Sport | 30 | 11 | 8 | 11 | 45 | 44 | 1 | 41 | B T H H T T |
11 | SC Cambuur | 29 | 11 | 6 | 12 | 62 | 59 | 3 | 39 | H B T B B B |
12 | Emmen | 29 | 11 | 6 | 12 | 39 | 43 | -4 | 39 | B B T T B B |
13 | MVV Maastricht | 29 | 10 | 7 | 12 | 49 | 49 | 0 | 37 | T B H H B B |
14 | FC Eindhoven | 30 | 8 | 13 | 9 | 38 | 43 | -5 | 37 | H B H H B T |
15 | Jong Ajax (Youth) | 30 | 8 | 9 | 13 | 44 | 52 | -8 | 33 | T B B B B T |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 7 | 7 | 16 | 46 | 65 | -19 | 28 | T H B T B B |
17 | FC Oss | 30 | 8 | 2 | 20 | 24 | 50 | -26 | 26 | B T T B B T |
18 | SC Telstar | 29 | 6 | 6 | 17 | 29 | 51 | -22 | 24 | B T H T H B |
19 | Den Bosch | 29 | 5 | 8 | 16 | 27 | 52 | -25 | 23 | H B H B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 5 | 8 | 17 | 25 | 56 | -31 | 23 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: