Đối đầu NEC Nijmegen vs PEC Zwolle, 01h00 ngày 15/4
Kết quả NEC Nijmegen vs PEC Zwolle
Đối đầu NEC Nijmegen vs PEC Zwolle
Phong độ NEC Nijmegen gần đây
Phong độ PEC Zwolle gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: NEC Nijmegen vs PEC Zwolle
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NEC Nijmegen vs PEC Zwolle trước đây
-
10/12/2023PEC Zwolle1 - 3NEC Nijmegen0 - 1W
-
06/02/2022PEC Zwolle1 - 1NEC Nijmegen1 - 1D
-
21/08/2021NEC Nijmegen2 - 0PEC Zwolle2 - 0W
-
11/02/2017PEC Zwolle2 - 0NEC Nijmegen0 - 0L
-
06/08/2016NEC Nijmegen1 - 1PEC Zwolle0 - 1D
-
20/04/2016PEC Zwolle2 - 0NEC Nijmegen2 - 0L
-
06/12/2015NEC Nijmegen2 - 2PEC Zwolle0 - 2D
-
20/12/2017PEC Zwolle2 - 0NEC Nijmegen1 - 0L
-
07/01/2017NEC Nijmegen1 - 2PEC Zwolle0 - 1L
-
08/01/2016NEC Nijmegen3 - 1PEC Zwolle3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NEC Nijmegen vs PEC Zwolle
- Thống kê lịch sử đối đầu NEC Nijmegen vs PEC Zwolle: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NEC Nijmegen vs PEC Zwolle: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 7 | 2 | 3 | 2 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NEC Nijmegen vs PEC Zwolle: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NEC Nijmegen (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
NEC Nijmegen (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NEC Nijmegen thắng
Bại: là số trận NEC Nijmegen thua
Thắng: là số trận NEC Nijmegen thắng
Bại: là số trận NEC Nijmegen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NEC Nijmegen và PEC Zwolle trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 30 | 26 | 3 | 1 | 95 | 17 | 78 | 81 | T T B T T T |
2 | Feyenoord | 29 | 21 | 6 | 2 | 76 | 23 | 53 | 69 | H T T T H T |
3 | FC Twente Enschede | 29 | 18 | 6 | 5 | 55 | 28 | 27 | 60 | T T B T H T |
4 | AZ Alkmaar | 30 | 16 | 7 | 7 | 59 | 35 | 24 | 55 | T T T B B T |
5 | NEC Nijmegen | 29 | 12 | 10 | 7 | 57 | 42 | 15 | 46 | T T B T H T |
6 | AFC Ajax | 29 | 12 | 9 | 8 | 61 | 55 | 6 | 45 | T H H T H B |
7 | Go Ahead Eagles | 29 | 11 | 9 | 9 | 43 | 37 | 6 | 42 | T B B T H H |
8 | FC Utrecht | 29 | 11 | 9 | 9 | 41 | 40 | 1 | 42 | B H T B T T |
9 | Sparta Rotterdam | 29 | 10 | 7 | 12 | 42 | 41 | 1 | 37 | H B H T T B |
10 | Fortuna Sittard | 29 | 9 | 8 | 12 | 34 | 51 | -17 | 35 | T H T B H B |
11 | SC Heerenveen | 29 | 9 | 6 | 14 | 48 | 56 | -8 | 33 | T B B H H B |
12 | Almere City FC | 29 | 7 | 12 | 10 | 28 | 45 | -17 | 33 | H H H H H H |
13 | Heracles Almelo | 29 | 9 | 5 | 15 | 40 | 60 | -20 | 32 | H B T B T T |
14 | PEC Zwolle | 29 | 8 | 7 | 14 | 38 | 56 | -18 | 31 | B H B B B T |
15 | Excelsior SBV | 30 | 5 | 10 | 15 | 44 | 64 | -20 | 25 | B H B B B T |
16 | RKC Waalwijk | 30 | 6 | 6 | 18 | 29 | 50 | -21 | 24 | T H H H B B |
17 | Volendam | 30 | 4 | 7 | 19 | 30 | 74 | -44 | 19 | H B H H T B |
18 | Vitesse Arnhem | 30 | 4 | 5 | 21 | 22 | 68 | -46 | 17 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: