Đối đầu PEC Zwolle vs PSV Eindhoven, 02h00 ngày 25/2
Kết quả PEC Zwolle vs PSV Eindhoven
Đối đầu PEC Zwolle vs PSV Eindhoven
Phong độ PEC Zwolle gần đây
Phong độ PSV Eindhoven gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: PEC Zwolle vs PSV Eindhoven
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PEC Zwolle vs PSV Eindhoven trước đây
-
12/11/2023PSV Eindhoven4 - 0PEC Zwolle2 - 0L
-
15/05/2022PEC Zwolle1 - 2PSV Eindhoven1 - 1L
-
17/10/2021PSV Eindhoven3 - 1PEC Zwolle0 - 1L
-
13/05/2021PSV Eindhoven4 - 2PEC Zwolle3 - 0L
-
18/10/2020PEC Zwolle0 - 3PSV Eindhoven0 - 3L
-
22/12/2019PSV Eindhoven4 - 1PEC Zwolle2 - 1L
-
29/09/2019PEC Zwolle0 - 4PSV Eindhoven0 - 1L
-
04/04/2019PSV Eindhoven4 - 0PEC Zwolle1 - 0L
-
26/08/2018PEC Zwolle1 - 2PSV Eindhoven0 - 1L
-
04/02/2018PSV Eindhoven4 - 0PEC Zwolle1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu PEC Zwolle vs PSV Eindhoven
- Thống kê lịch sử đối đầu PEC Zwolle vs PSV Eindhoven: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PEC Zwolle vs PSV Eindhoven: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PEC Zwolle vs PSV Eindhoven: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PEC Zwolle (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
PEC Zwolle (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PEC Zwolle thắng
Bại: là số trận PEC Zwolle thua
Thắng: là số trận PEC Zwolle thắng
Bại: là số trận PEC Zwolle thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PEC Zwolle và PSV Eindhoven trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 22 | 20 | 2 | 0 | 70 | 10 | 60 | 62 | T H T H T T |
2 | Feyenoord | 22 | 16 | 4 | 2 | 56 | 17 | 39 | 52 | H T H T T T |
3 | FC Twente Enschede | 22 | 13 | 5 | 4 | 42 | 22 | 20 | 44 | T B H T T B |
4 | AZ Alkmaar | 22 | 11 | 6 | 5 | 42 | 22 | 20 | 39 | B H H B H T |
5 | AFC Ajax | 22 | 10 | 6 | 6 | 51 | 41 | 10 | 36 | T T T H B H |
6 | Go Ahead Eagles | 22 | 9 | 7 | 6 | 37 | 29 | 8 | 34 | B T H T H T |
7 | FC Utrecht | 23 | 8 | 8 | 7 | 29 | 30 | -1 | 32 | H H T T T T |
8 | NEC Nijmegen | 22 | 7 | 9 | 6 | 41 | 37 | 4 | 30 | H T H T B H |
9 | Sparta Rotterdam | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 31 | -2 | 29 | T B H B B T |
10 | PEC Zwolle | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 34 | -3 | 27 | H H T T H B |
11 | Almere City FC | 22 | 7 | 6 | 9 | 22 | 37 | -15 | 27 | T H B T H T |
12 | SC Heerenveen | 22 | 7 | 4 | 11 | 34 | 44 | -10 | 25 | H B H H T B |
13 | Fortuna Sittard | 22 | 6 | 6 | 10 | 22 | 39 | -17 | 24 | B H T H B B |
14 | Heracles Almelo | 23 | 6 | 4 | 13 | 29 | 53 | -24 | 22 | H B B T B B |
15 | Excelsior SBV | 22 | 4 | 9 | 9 | 35 | 45 | -10 | 21 | B T H B B B |
16 | RKC Waalwijk | 22 | 5 | 3 | 14 | 20 | 39 | -19 | 18 | B B H B T B |
17 | Volendam | 22 | 3 | 4 | 15 | 23 | 53 | -30 | 13 | B H B B B H |
18 | Vitesse Arnhem | 22 | 3 | 4 | 15 | 16 | 46 | -30 | 13 | H B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: