Đối đầu PEC Zwolle vs SC Heerenveen, 20h30 ngày 16/2
Kết quả PEC Zwolle vs SC Heerenveen
Đối đầu PEC Zwolle vs SC Heerenveen
Phong độ PEC Zwolle gần đây
Phong độ SC Heerenveen gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: PEC Zwolle vs SC Heerenveen
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PEC Zwolle vs SC Heerenveen trước đây
-
06/10/2024SC Heerenveen1 - 1PEC Zwolle1 - 1D
-
03/03/2024SC Heerenveen2 - 0PEC Zwolle1 - 0L
-
14/01/2024PEC Zwolle2 - 2SC Heerenveen0 - 1D
-
23/01/2022SC Heerenveen0 - 1PEC Zwolle0 - 1W
-
03/10/2021PEC Zwolle0 - 1SC Heerenveen0 - 0L
-
24/04/2021SC Heerenveen0 - 2PEC Zwolle0 - 1W
-
19/07/2024SC Heerenveen5 - 2PEC Zwolle1 - 0L
-
15/07/2022PEC Zwolle0 - 1SC Heerenveen0 - 0L
-
24/03/2022SC Heerenveen1 - 0PEC Zwolle1 - 0L
-
31/07/2021PEC Zwolle0 - 2SC Heerenveen0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu PEC Zwolle vs SC Heerenveen
- Thống kê lịch sử đối đầu PEC Zwolle vs SC Heerenveen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PEC Zwolle vs SC Heerenveen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 6 | 2 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PEC Zwolle vs SC Heerenveen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PEC Zwolle (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
PEC Zwolle (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PEC Zwolle thắng
Bại: là số trận PEC Zwolle thua
Thắng: là số trận PEC Zwolle thắng
Bại: là số trận PEC Zwolle thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PEC Zwolle và SC Heerenveen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 23 | 16 | 4 | 3 | 71 | 26 | 45 | 52 | H B T H H H |
2 | AFC Ajax | 21 | 16 | 3 | 2 | 45 | 18 | 27 | 51 | T T T T T T |
3 | FC Utrecht | 23 | 12 | 7 | 4 | 42 | 36 | 6 | 43 | T H H H B H |
4 | Feyenoord | 22 | 11 | 7 | 4 | 46 | 26 | 20 | 40 | B B H B T H |
5 | AZ Alkmaar | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 21 | 17 | 40 | T H H B T T |
6 | FC Twente Enschede | 21 | 10 | 6 | 5 | 44 | 30 | 14 | 36 | T B T B H H |
7 | Go Ahead Eagles | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 34 | 6 | 35 | T T T H B T |
8 | Groningen | 23 | 7 | 6 | 10 | 22 | 32 | -10 | 27 | B T H B T T |
9 | NAC Breda | 23 | 8 | 3 | 12 | 26 | 41 | -15 | 27 | B T B H B H |
10 | Fortuna Sittard | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 40 | -11 | 26 | T B B B H B |
11 | SC Heerenveen | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 41 | -15 | 26 | B T B B H H |
12 | NEC Nijmegen | 22 | 7 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 25 | B T T H B H |
13 | Willem II | 23 | 6 | 6 | 11 | 26 | 34 | -8 | 24 | B H B B H B |
14 | PEC Zwolle | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 34 | -8 | 24 | H B T T H B |
15 | Heracles Almelo | 22 | 5 | 9 | 8 | 28 | 39 | -11 | 24 | H T H H H T |
16 | Sparta Rotterdam | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 33 | -14 | 20 | H H T T B B |
17 | RKC Waalwijk | 22 | 4 | 5 | 13 | 31 | 45 | -14 | 17 | H B H T T T |
18 | Almere City FC | 22 | 3 | 5 | 14 | 14 | 45 | -31 | 14 | T H B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: