Đối đầu PSV Eindhoven (W) vs SC Heerenveen (W), 21h30 ngày 20/4
Kết quả PSV Eindhoven (W) vs SC Heerenveen (W)
Đối đầu PSV Eindhoven (W) vs SC Heerenveen (W)
Phong độ PSV Eindhoven Nữ gần đây
Phong độ SC Heerenveen Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: PSV Eindhoven (W) vs SC Heerenveen (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PSV Eindhoven (W) vs SC Heerenveen (W) trước đây
-
18/02/2024SC Heerenveen (W)2 - 1PSV Eindhoven (W)1 - 0L
-
25/11/2023SC Heerenveen (W)1 - 3PSV Eindhoven (W)0 - 2W
-
07/05/2023SC Heerenveen (W)0 - 2PSV Eindhoven (W)0 - 1W
-
17/09/2022PSV Eindhoven (W)1 - 0SC Heerenveen (W)0 - 0W
-
02/04/2022PSV Eindhoven (W)1 - 0SC Heerenveen (W)0 - 0W
-
12/12/2021SC Heerenveen (W)0 - 1PSV Eindhoven (W)0 - 1W
-
09/10/2021PSV Eindhoven (W)4 - 1SC Heerenveen (W)1 - 1W
-
20/12/2020PSV Eindhoven (W)2 - 0SC Heerenveen (W)1 - 0W
-
13/09/2020SC Heerenveen (W)1 - 2PSV Eindhoven (W)1 - 1W
-
17/11/2019PSV Eindhoven (W)1 - 1SC Heerenveen (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu PSV Eindhoven (W) vs SC Heerenveen (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu PSV Eindhoven (W) vs SC Heerenveen (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSV Eindhoven (W) vs SC Heerenveen (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cup Mùa đông Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Hà Lan nữ | 9 | 8 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSV Eindhoven (W) vs SC Heerenveen (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSV Eindhoven (W) (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
PSV Eindhoven (W) (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PSV Eindhoven (W) thắng
Bại: là số trận PSV Eindhoven (W) thua
Thắng: là số trận PSV Eindhoven (W) thắng
Bại: là số trận PSV Eindhoven (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PSV Eindhoven (W) và SC Heerenveen (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 19 | 17 | 1 | 1 | 52 | 17 | 35 | 52 | T T B T H T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 54 | 18 | 36 | 45 | T T T T T B |
3 | PSV Eindhoven (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 43 | 21 | 22 | 35 | T T T B H H |
4 | Fortuna Sittard (W) | 19 | 9 | 4 | 6 | 44 | 24 | 20 | 31 | B H B B T H |
5 | ADO Den Haag (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 19 | 8 | 26 | T T H T B B |
6 | FC Utrecht (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 38 | -10 | 26 | H B H B T H |
7 | Zwolle (W) | 19 | 7 | 4 | 8 | 29 | 32 | -3 | 25 | B B H B B T |
8 | Feyenoord Rotterdam (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 30 | -8 | 21 | T B T T H T |
9 | AZ Alkmaar (W) | 19 | 4 | 6 | 9 | 21 | 31 | -10 | 18 | B B H T H H |
10 | SC Heerenveen (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 30 | -17 | 16 | H B B T T T |
11 | SC Telstar (W) | 19 | 3 | 3 | 13 | 14 | 59 | -45 | 12 | B H T B B B |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 19 | 2 | 5 | 12 | 17 | 45 | -28 | 11 | B H B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: