Đối đầu Roda JC vs SC Telstar, 22h30 ngày 09/11
Kết quả Roda JC vs SC Telstar
Đối đầu Roda JC vs SC Telstar
Phong độ Roda JC gần đây
Phong độ SC Telstar gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Roda JC vs SC Telstar
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Roda JC vs SC Telstar trước đây
-
02/03/2024SC Telstar1 - 1Roda JC1 - 0D
-
16/09/2023Roda JC3 - 0SC Telstar1 - 0W
-
11/03/2023Roda JC1 - 2SC Telstar0 - 1L
-
15/10/2022SC Telstar2 - 1Roda JC2 - 0L
-
07/05/2022Roda JC4 - 3SC Telstar1 - 2W
-
21/08/2021SC Telstar3 - 4Roda JC3 - 1W
-
20/03/2021SC Telstar3 - 1Roda JC1 - 1L
-
20/10/2020Roda JC1 - 1SC Telstar0 - 0D
-
05/10/2019SC Telstar1 - 2Roda JC0 - 0W
-
22/04/2019SC Telstar4 - 0Roda JC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Roda JC vs SC Telstar
- Thống kê lịch sử đối đầu Roda JC vs SC Telstar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roda JC vs SC Telstar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roda JC vs SC Telstar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roda JC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Roda JC (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roda JC thắng
Bại: là số trận Roda JC thua
Thắng: là số trận Roda JC thắng
Bại: là số trận Roda JC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roda JC và SC Telstar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Helmond Sport | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 27 | T H T T T B |
2 | Excelsior SBV | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 18 | 12 | 26 | T B T T B T |
3 | Den Bosch | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 13 | 13 | 25 | H H T B T H |
4 | De Graafschap | 13 | 7 | 4 | 2 | 33 | 22 | 11 | 25 | T H H T T T |
5 | Volendam | 13 | 7 | 2 | 4 | 30 | 22 | 8 | 23 | B T T T T H |
6 | Dordrecht | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 18 | 2 | 22 | T T T H T B |
7 | Emmen | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 21 | T H T T B T |
8 | SC Telstar | 13 | 4 | 7 | 2 | 19 | 15 | 4 | 19 | H H H H T H |
9 | SC Cambuur | 13 | 6 | 1 | 6 | 14 | 12 | 2 | 19 | B T B T T T |
10 | ADO Den Haag | 13 | 4 | 6 | 3 | 21 | 17 | 4 | 18 | H T T H B T |
11 | Roda JC | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 19 | -5 | 17 | H T B B T H |
12 | FC Eindhoven | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | H T B B B B |
13 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 13 | 4 | 2 | 7 | 21 | 24 | -3 | 14 | B B B B T B |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 13 | 4 | 2 | 7 | 23 | 27 | -4 | 14 | B B B T B B |
15 | FC Oss | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 24 | -14 | 13 | H B H B T H |
16 | Jong Ajax (Youth) | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | B H H H B B |
17 | Vitesse Arnhem | 13 | 2 | 6 | 5 | 18 | 24 | -6 | 12 | B B B H B H |
18 | MVV Maastricht | 13 | 2 | 5 | 6 | 17 | 23 | -6 | 11 | H H T B B B |
19 | VVV Venlo | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 24 | -11 | 11 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 13 | 1 | 5 | 7 | 13 | 26 | -13 | 8 | H H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: