Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs SC Cambuur, 01h00 ngày 24/9
Kết quả FC Utrecht (Youth) vs SC Cambuur
Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs SC Cambuur
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Phong độ SC Cambuur gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: FC Utrecht (Youth) vs SC Cambuur
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs SC Cambuur trước đây
-
17/02/2024SC Cambuur2 - 4FC Utrecht (Youth)1 - 1W
-
23/09/2023FC Utrecht (Youth)3 - 2SC Cambuur2 - 1W
-
23/02/2021FC Utrecht (Youth)1 - 3SC Cambuur0 - 1L
-
26/09/2020SC Cambuur5 - 2FC Utrecht (Youth)2 - 0L
-
25/01/2020SC Cambuur3 - 1FC Utrecht (Youth)1 - 1L
-
26/10/2019FC Utrecht (Youth)1 - 1SC Cambuur0 - 0D
-
13/04/2019SC Cambuur4 - 1FC Utrecht (Youth)2 - 1L
-
22/09/2018FC Utrecht (Youth)0 - 0SC Cambuur0 - 0D
-
27/01/2018FC Utrecht (Youth)1 - 3SC Cambuur0 - 2L
-
09/09/2017SC Cambuur2 - 2FC Utrecht (Youth)1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Utrecht (Youth) vs SC Cambuur
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs SC Cambuur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs SC Cambuur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs SC Cambuur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Utrecht (Youth) (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
FC Utrecht (Youth) (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Utrecht (Youth) thắng
Bại: là số trận FC Utrecht (Youth) thua
Thắng: là số trận FC Utrecht (Youth) thắng
Bại: là số trận FC Utrecht (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Utrecht (Youth) và SC Cambuur trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Den Bosch | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | 16 | T H T T T T |
2 | Excelsior SBV | 7 | 4 | 2 | 1 | 19 | 9 | 10 | 14 | T H T T T H |
3 | Helmond Sport | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 14 | T H T T T B |
4 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 11 | T B B T H T |
5 | FC Eindhoven | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 11 | T B H B H T |
6 | SC Telstar | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 11 | B T H T B H |
7 | Volendam | 7 | 3 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 10 | B B T H T T |
8 | De Graafschap | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 | T B H T T B |
9 | Vitesse Arnhem | 7 | 2 | 4 | 1 | 11 | 10 | 1 | 10 | T H H T H H |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T B T H B T |
11 | Jong Ajax (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | H T B T B H |
12 | Dordrecht | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | H B T H B H |
13 | Roda JC | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 12 | -5 | 9 | H H B T H T |
14 | Emmen | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | T H T B H B |
15 | ADO Den Haag | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 13 | -6 | 7 | H T B B H H |
16 | FC Oss | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 13 | -9 | 7 | H T B B B B |
17 | MVV Maastricht | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | H H T B H B |
18 | VVV Venlo | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 5 | B H B T B B |
19 | SC Cambuur | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 4 | T B B B B H |
20 | FC Utrecht (Youth) | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 2 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: