Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs SC Telstar, 01h00 ngày 05/10
Kết quả FC Utrecht (Youth) vs SC Telstar
Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs SC Telstar
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Phong độ SC Telstar gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: FC Utrecht (Youth) vs SC Telstar
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs SC Telstar trước đây
-
30/03/2024SC Telstar5 - 1FC Utrecht (Youth)2 - 1L
-
05/12/2023FC Utrecht (Youth)0 - 0SC Telstar0 - 0D
-
14/02/2023FC Utrecht (Youth)0 - 1SC Telstar0 - 0L
-
01/10/2022SC Telstar2 - 2FC Utrecht (Youth)1 - 0D
-
30/04/2022SC Telstar1 - 3FC Utrecht (Youth)0 - 1W
-
28/08/2021FC Utrecht (Youth)3 - 0SC Telstar2 - 0W
-
03/04/2021SC Telstar2 - 3FC Utrecht (Youth)1 - 2W
-
01/12/2020FC Utrecht (Youth)1 - 2SC Telstar1 - 1L
-
02/11/2019SC Telstar2 - 0FC Utrecht (Youth)1 - 0L
-
26/11/2019SC Telstar3 - 1FC Utrecht (Youth)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Utrecht (Youth) vs SC Telstar
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs SC Telstar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs SC Telstar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 9 | 3 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs SC Telstar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Utrecht (Youth) (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
FC Utrecht (Youth) (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Utrecht (Youth) thắng
Bại: là số trận FC Utrecht (Youth) thua
Thắng: là số trận FC Utrecht (Youth) thắng
Bại: là số trận FC Utrecht (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Utrecht (Youth) và SC Telstar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 8 | 5 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 17 | H T T T H T |
2 | Den Bosch | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 4 | 11 | 17 | H T T T T H |
3 | Helmond Sport | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 17 | H T T T B T |
4 | De Graafschap | 8 | 4 | 2 | 2 | 20 | 15 | 5 | 14 | H T T B H T |
5 | FC Eindhoven | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 | B H B H T H |
6 | SC Telstar | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 | T H T B H H |
7 | Dordrecht | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 12 | B T H B H T |
8 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 11 | B B T H T B |
9 | Emmen | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | H T B H B T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 16 | -1 | 11 | T H B T H B |
11 | Volendam | 8 | 3 | 1 | 4 | 17 | 15 | 2 | 10 | B T H T T B |
12 | Vitesse Arnhem | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 13 | -1 | 10 | H H T H H B |
13 | Roda JC | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 12 | -5 | 10 | H B T H T H |
14 | Jong Ajax (Youth) | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 9 | T B T B H B |
15 | ADO Den Haag | 8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 14 | -6 | 8 | T B B H H H |
16 | VVV Venlo | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 8 | H B T B B T |
17 | FC Oss | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 15 | -9 | 8 | T B B B B H |
18 | SC Cambuur | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 8 | -2 | 7 | B B B H T B |
19 | MVV Maastricht | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | -5 | 7 | H T B H B H |
20 | FC Utrecht (Youth) | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: