Đối đầu SC Heerenveen Nữ vs SC Telstar Nữ, 18h15 ngày 17/11
Kết quả SC Heerenveen Nữ vs SC Telstar Nữ
Đối đầu SC Heerenveen Nữ vs SC Telstar Nữ
Phong độ SC Heerenveen Nữ gần đây
Phong độ SC Telstar Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: SC Heerenveen Nữ vs SC Telstar Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Heerenveen Nữ vs SC Telstar Nữ trước đây
-
03/03/2024SC Telstar (W)2 - 1SC Heerenveen (W)1 - 0L
-
11/11/2023SC Heerenveen (W)1 - 0SC Telstar (W)1 - 0W
-
22/04/2023SC Heerenveen (W)4 - 1SC Telstar (W)2 - 0W
-
22/10/2022SC Telstar (W)0 - 4SC Heerenveen (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SC Heerenveen Nữ vs SC Telstar Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen Nữ vs SC Telstar Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen Nữ vs SC Telstar Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen Nữ vs SC Telstar Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Heerenveen Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
SC Heerenveen Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Heerenveen Nữ thắng
Bại: là số trận SC Heerenveen Nữ thua
Thắng: là số trận SC Heerenveen Nữ thắng
Bại: là số trận SC Heerenveen Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Heerenveen Nữ và SC Telstar Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 0 | 15 | 16 | T H T T T T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 3 | 13 | 16 | T T T H T T |
3 | FC Utrecht (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 7 | 9 | 15 | T T T T B T |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 | H T B H T T |
5 | FC Twente Enschede (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 | T H H T T B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 10 | H B T T B T |
7 | Fortuna Sittard (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 | B T B H T B |
8 | SC Telstar (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 5 | B B H B T H |
9 | ADO Den Haag (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 3 | T B B B B B |
10 | Excelsior Barendrecht (W) | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 13 | -10 | 3 | B H H B B H |
11 | SC Heerenveen (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 2 | B H B H B B |
12 | Zwolle (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 16 | -15 | 1 | B B H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: