Kết quả Almere City FC vs Feyenoord, 18h15 ngày 10/11
Kết quả Almere City FC vs Feyenoord
Đối đầu Almere City FC vs Feyenoord
Phong độ Almere City FC gần đây
Phong độ Feyenoord gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202418:15
-
Almere City FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
1.04-1.5
0.84O 2.75
0.80U 2.75
1.061
11.00X
5.802
1.25Hiệp 1+0.75
0.82-0.75
1.06O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almere City FC vs Feyenoord
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 12
-
Almere City FC vs Feyenoord: Diễn biến chính
-
3'0-1Hwang In-Beom (Assist:Igor Paixao)
-
8'Kornelius Hansen1-1
-
10'1-2Ramiz Zerrouki (Assist:David Hancko)
-
20'Ricardo Visus1-2
-
56'Christopher Mamengi
Ricardo Visus1-2 -
56'Damil Dankerlui
Jamie Lawrence1-2 -
61'1-2Chris-Kevin Nadje
Quinten Timber -
61'1-2Gjivai Zechiel
Hwang In-Beom -
61'1-2Thomas Beelen
Gernot Trauner -
65'Ruben Providence
Kornelius Hansen1-2 -
68'1-2Luka Ivanusec
Zepiqueno Redmond -
70'1-3Thomas Beelen
-
78'1-4Anis Hadj Moussa (Assist:Ramiz Zerrouki)
-
81'Adi Nalic
Junior Kadile1-4 -
81'Faiz Mattoir
Thom Haye1-4 -
83'1-4Facundo Gonzalez
Gijs Smal -
88'Adi Nalic1-4
-
Almere City FC vs Feyenoord: Đội hình chính và dự bị
-
Almere City FC5-3-21Nordin Bakker14Vasilios Zagaritis15Jamie Lawrence4Ricardo Visus3Joey Jacobs20Hamdi Akujobi19Thom Haye5Jochem Ritmeester van de Kamp8Anas Tahiri11Junior Kadile17Kornelius Hansen49Zepiqueno Redmond23Anis Hadj Moussa4Hwang In-Beom8Quinten Timber14Igor Paixao6Ramiz Zerrouki26Givairo Read18Gernot Trauner33David Hancko5Gijs Smal22Timon Wellenreuther
- Đội hình dự bị
-
24Faiz Mattoir7Ruben Providence25Christopher Mamengi2Damil Dankerlui16Adi Nalic29Jonas Wendlinger27Logan Delaurier Chaubet36Guus Beaumont31Joel van der Wilt28Tim Receveur34Amoah Foah-SamLuka Ivanusec 17Chris-Kevin Nadje 34Thomas Beelen 3Gjivai Zechiel 24Facundo Gonzalez 15Plamen Andreev 21Jeyland Mitchell 20Bart Nieuwkoop 2Hugo Bueno 16Mannou Berger 41Aymen Sliti 57
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex PastoorArne Slot
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Almere City FC vs Feyenoord: Số liệu thống kê
-
Almere City FCFeyenoord
-
0Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn11
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút3
-
-
5Sút Phạt14
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
270Số đường chuyền541
-
-
66%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị4
-
-
36Đánh đầu22
-
-
17Đánh đầu thành công12
-
-
7Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn11
-
-
22Ném biên15
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
15Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
28Long pass40
-
-
93Pha tấn công89
-
-
34Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 19 | 15 | 1 | 3 | 62 | 18 | 44 | 46 | T T B T H B |
2 | AFC Ajax | 18 | 13 | 3 | 2 | 39 | 17 | 22 | 42 | T H B T T T |
3 | FC Utrecht | 18 | 12 | 3 | 3 | 36 | 29 | 7 | 39 | B H T H B T |
4 | Feyenoord | 18 | 10 | 5 | 3 | 41 | 23 | 18 | 35 | T H T T B B |
5 | FC Twente Enschede | 18 | 10 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 34 | T T B T B T |
6 | AZ Alkmaar | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 19 | 14 | 33 | T T T T T H |
7 | Go Ahead Eagles | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 28 | T B T H T T |
8 | Fortuna Sittard | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 28 | -3 | 25 | B H H T T B |
9 | SC Heerenveen | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 33 | -12 | 24 | B H T T B T |
10 | Willem II | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 25 | -2 | 22 | H B B T T B |
11 | NAC Breda | 18 | 7 | 1 | 10 | 21 | 31 | -10 | 22 | H T T B B B |
12 | NEC Nijmegen | 18 | 6 | 2 | 10 | 24 | 24 | 0 | 20 | B B B H B T |
13 | PEC Zwolle | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T H B H B T |
14 | Groningen | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 26 | -12 | 17 | T B T H B H |
15 | Heracles Almelo | 17 | 3 | 6 | 8 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B H B H |
16 | Sparta Rotterdam | 18 | 2 | 7 | 9 | 15 | 27 | -12 | 13 | B B B H B H |
17 | Almere City FC | 18 | 2 | 4 | 12 | 10 | 37 | -27 | 10 | B B B B T H |
18 | RKC Waalwijk | 18 | 1 | 4 | 13 | 19 | 43 | -24 | 7 | H H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation