Kết quả Barendrecht vs GVVV Veenendaal, 20h30 ngày 07/12
Kết quả Barendrecht vs GVVV Veenendaal
Đối đầu Barendrecht vs GVVV Veenendaal
Phong độ Barendrecht gần đây
Phong độ GVVV Veenendaal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202420:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.93O 3
0.97U 3
0.851
2.10X
3.752
2.80Hiệp 1+0
1.16-0
0.70O 1.25
0.94U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barendrecht vs GVVV Veenendaal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 16
-
Barendrecht vs GVVV Veenendaal: Diễn biến chính
-
11'Bram de Bruin (Assist:Constantijn Schop)1-0
-
19'Bram de Bruin (Assist:Kevin Rook)2-0
-
29'Taner Bayram2-0
-
44'Bram de Bruin2-0
-
46'2-1
Quincy Veenhof
-
47'Wouter Vermeer2-1
-
58'Joey Jongman2-1
-
76'Olek Mrowicki (Assist:Bram de Bruin)3-1
-
83'3-1Mitchel Willems
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Barendrecht vs GVVV Veenendaal: Số liệu thống kê
-
BarendrechtGVVV Veenendaal
-
4Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút19
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài14
-
-
80%Kiểm soát bóng20%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
72Pha tấn công93
-
-
36Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 22 | 15 | 4 | 3 | 55 | 24 | 31 | 49 | H T B B T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 23 | 14 | 6 | 3 | 53 | 22 | 31 | 48 | T T H H B T |
3 | Katwijk | 23 | 13 | 6 | 4 | 40 | 25 | 15 | 45 | T T B T T H |
4 | AFC | 23 | 13 | 4 | 6 | 47 | 28 | 19 | 43 | B B T H H T |
5 | Spakenburg | 23 | 12 | 5 | 6 | 49 | 27 | 22 | 41 | T T B H B T |
6 | GVVV Veenendaal | 23 | 12 | 3 | 8 | 44 | 34 | 10 | 39 | T B T T B B |
7 | HHC Hardenberg | 23 | 11 | 2 | 10 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B T H T B |
8 | Barendrecht | 23 | 10 | 4 | 9 | 39 | 41 | -2 | 34 | B T T B H B |
9 | De Treffers | 22 | 9 | 5 | 8 | 37 | 42 | -5 | 32 | B T T H B T |
10 | Almere City Youth | 23 | 8 | 7 | 8 | 53 | 41 | 12 | 31 | B T T T T T |
11 | Koninklijke HFC | 23 | 7 | 9 | 7 | 24 | 26 | -2 | 30 | H B T H H B |
12 | ACV Assen | 23 | 8 | 5 | 10 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T B H T B |
13 | RKAV Volendam | 23 | 7 | 5 | 11 | 35 | 50 | -15 | 26 | B T H T B B |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 23 | 8 | 1 | 14 | 37 | 53 | -16 | 25 | B B B T B H |
15 | Excelsior Maassluis | 23 | 6 | 5 | 12 | 19 | 35 | -16 | 23 | B T B T T B |
16 | Noordwijk | 23 | 5 | 6 | 12 | 37 | 48 | -11 | 21 | T B B B T T |
17 | Scheveningen | 23 | 4 | 3 | 16 | 19 | 45 | -26 | 15 | B B B B B T |
18 | ADO '20 | 23 | 2 | 4 | 17 | 17 | 61 | -44 | 10 | B B H B H B |