Kết quả FC Utrecht (Youth) vs FC Eindhoven, 02h00 ngày 10/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 18

  • FC Utrecht (Youth) vs FC Eindhoven: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Daan Huisman (Assist:Sven Blummel)
  • 23'
    0-1
    Daan Huisman
  • 35'
    0-2
    goal Achraf El Bouchataoui (Assist:Sven Blummel)
  • 39'
    Neal Viereck
    0-2
  • 46'
    Michel Driezen  
    Neal Viereck  
    0-2
  • 62'
    Joshua Mukeh
    0-2
  • 64'
    Sofiane Dris  
    Mees Akkerman  
    0-2
  • 67'
    0-2
     Evan Rottier
     Daan Huisman
  • 67'
    0-2
     Terrence Douglas
     Matteo Vandendaele
  • 75'
    0-3
    goal Evan Rottier
  • 77'
    Noa Dundas  
    Rafik el Arguioui  
    0-3
  • 78'
    0-4
    goal Sven Blummel (Assist:Boris van Schuppen)
  • 82'
    Jesper van Riel  
    Nazjir Held  
    0-4
  • 83'
    0-4
     Shane van Aarle
     Collin Seedorf
  • 83'
    0-4
     Luuk Verheij
     Tibo Persyn
  • 83'
    0-4
     Hugo Deenen
     Dyon Dorenbosch
  • 83'
    Massien Ghaddari  
    Rickson van Hees  
    0-4
  • FC Utrecht (Youth) vs FC Eindhoven: Đội hình chính và dự bị

  • FC Utrecht (Youth)4-3-3
    1
    Tom de Graaff
    5
    Nazjir Held
    14
    Joshua Mukeh
    3
    Neal Viereck
    2
    Rickson van Hees
    10
    Rafik el Arguioui
    6
    Silas Andersen
    8
    Sil van der Wegen
    11
    Adrian Blake
    9
    Georgios Charalampoglou
    7
    Mees Akkerman
    10
    Boris van Schuppen
    27
    Achraf El Bouchataoui
    7
    Sven Blummel
    6
    Dyon Dorenbosch
    15
    Daan Huisman
    11
    Joey Sleegers
    99
    Tibo Persyn
    18
    Farouq Limouri
    33
    Collin Seedorf
    3
    Matteo Vandendaele
    26
    Jorn Brondeel
    FC Eindhoven4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Oualid Agougil
    17Achraf Boumenjal
    19Tijn van den Boggende
    31Andreas Dithmer
    23Michel Driezen
    22Sofiane Dris
    16Noa Dundas
    21Lynden Edhart
    12Massien Ghaddari
    18Ivar Jenner
    24Per Kloosterboer
    15Jesper van Riel
    Jort Borgmans 1
    Hugo Deenen 28
    Terrence Douglas 25
    Julian Francis Kwaaitaal 43
    Justin Manders 30
    Thijs Muller 21
    Evan Rottier 22
    Shane van Aarle 24
    Ruben van Eijndhoven 19
    Luuk Verheij 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivar van Dinteren
    Willem Weijs
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • FC Utrecht (Youth) vs FC Eindhoven: Số liệu thống kê

  • FC Utrecht (Youth)
    FC Eindhoven
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 626
    Số đường chuyền
    333
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 23 15 4 4 54 27 27 49 T H T T T T
2 Excelsior SBV 23 13 6 4 41 21 20 45 H H H T B T
3 Dordrecht 23 11 7 5 41 31 10 40 T T H B H T
4 Den Bosch 23 11 6 6 37 27 10 39 H H T B T T
5 SC Cambuur 23 12 2 9 32 23 9 38 T T B T T B
6 De Graafschap 22 10 6 6 46 33 13 36 T B B B H T
7 Roda JC 23 10 6 7 31 28 3 36 T B B T B T
8 ADO Den Haag 22 9 7 6 36 27 9 34 T B T T T B
9 Helmond Sport 22 10 4 8 32 34 -2 34 B H B B B T
10 SC Telstar 23 8 8 7 35 30 5 32 B T B T B T
11 Emmen 22 9 5 8 33 30 3 32 B H H B B B
12 FC Eindhoven 23 9 5 9 35 39 -4 32 T B H B T T
13 MVV Maastricht 23 6 8 9 36 36 0 26 H B T B T B
14 AZ Alkmaar (Youth) 23 7 5 11 37 42 -5 26 B H T T H B
15 VVV Venlo 23 7 4 12 25 38 -13 25 H T H T T T
16 FC Oss 23 6 7 10 17 36 -19 25 H T B T B B
17 Jong Ajax (Youth) 23 6 6 11 28 30 -2 24 T B T B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 23 6 3 14 34 46 -12 21 B H T B B B
19 FC Utrecht (Youth) 23 2 8 13 20 45 -25 14 B B T H B B
20 Vitesse Arnhem 23 4 7 12 29 56 -27 13 H T B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs