Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Emmen, 02h10 ngày 05/11
Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Emmen
Đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Emmen
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
Phong độ Emmen gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202402:10
-
Emmen 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.89O 3.25
0.97U 3.25
0.851
3.30X
3.902
1.85Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.99O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Emmen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 13
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Emmen: Diễn biến chính
-
41'0-1Michael Martin (Assist:Fridolin Wagner)
-
44'0-2Jalen Hawkins
-
48'0-3Franck Evina (Assist:Pascal Mulder)
-
50'Joel Ndala0-3
-
55'Emir Bars
Marcus Younis0-3 -
55'Enzo Geerts
Tygo Land0-3 -
55'Jevon Simons
Tai Abed0-3 -
59'Jesper Uneken (Assist:Muhlis Dagasan)1-3
-
60'1-3Agon Sadiku
Franck Evina -
60'1-3Freddy Quispel
Julius Kade -
65'Dantaye Gilbert
Jordy Bawuah1-3 -
81'1-3Tim Geypens
Kelian Nsona Wa Saka -
81'1-3Faris Hammouti
Jalen Hawkins -
84'1-3Fridolin Wagner
-
86'Jesper Uneken1-3
-
87'1-3Faris Hammouti
-
90'Jesper Uneken (Assist:Joel Ndala)2-3
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Emmen: Đội hình chính và dự bị
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)4-2-3-11Niek Schiks5Tim van den Heuvel4Wessel Kuhn3Emmanuel van de Blaak2Muhlis Dagasan8Jordy Bawuah6Tygo Land11Joel Ndala10Tai Abed7Marcus Younis9Jesper Uneken18Franck Evina10Jalen Hawkins20Julius Kade24Kelian Nsona Wa Saka22Michael Martin26Fridolin Wagner4Mike te Wierik6Pascal Mulder3Dennis Voss21Djenahro Nunumete38Luca Unbehaun
- Đội hình dự bị
-
20Emir Bars18Enzo Geerts17Dantaye Gilbert21Iggy Houben23Stijn Kuijsten14Yiandro Raap19Jevon Simons16Roy SteurTim Geypens 5Faris Hammouti 23Jorn Hekkert 17Jan Hoekstra 1Robin Jalving 28Freddy Quispel 12Adrian Rogulj 9Agon Sadiku 19Robin Schouten 27Jorginho Soares 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willy BoessenFred Grim
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Emmen: Số liệu thống kê
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)Emmen
-
1Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút21
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
479Số đường chuyền396
-
-
78%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi19
-
-
6Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn6
-
-
27Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách10
-
-
39Long pass37
-
-
121Pha tấn công103
-
-
50Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
4 | SC Cambuur | 21 | 11 | 2 | 8 | 29 | 19 | 10 | 35 | B H T T B T |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
7 | Roda JC | 21 | 9 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 33 | T H T B B T |
8 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
9 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
13 | FC Eindhoven | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | T T T B H B |
14 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
15 | MVV Maastricht | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | T T H B T B |
16 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 27 | -3 | 21 | B B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 21 | 6 | 3 | 12 | 33 | 40 | -7 | 21 | T B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs