Kết quả RKC Waalwijk vs Feyenoord, 02h00 ngày 08/12
Kết quả RKC Waalwijk vs Feyenoord
Đối đầu RKC Waalwijk vs Feyenoord
Phong độ RKC Waalwijk gần đây
Phong độ Feyenoord gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.93-1.75
0.95O 3.25
0.95U 3.25
0.911
9.50X
5.752
1.28Hiệp 1+0.75
0.89-0.75
1.01O 1.25
0.86U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RKC Waalwijk vs Feyenoord
-
Sân vận động: Mandemakers Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 15
-
RKC Waalwijk vs Feyenoord: Diễn biến chính
-
12'Oskar Zawada (Assist:Richonell Margaret)1-0
-
24'1-1Yassin Oukili(OW)
-
38'Julian Lelieveld
Dario van den Buijs1-1 -
49'1-2
Anis Hadj Moussa (Assist:Antoni Milambo)
-
60'1-2Calvin Stengs
Antoni Milambo -
61'Denilho Cleonise
Sylvester van de Water1-2 -
61'Reuven Niemeijer
Tim van de Loo1-2 -
61'1-2Ibrahim Osman
Santiago Gimenez -
69'1-2Facundo Gonzalez
Gijs Smal -
70'1-2Bart Nieuwkoop
Givairo Read -
72'Yassin Oukili2-2
-
74'2-3
Igor Paixao (Assist:Hwang In-Beom)
-
78'2-3Ramiz Zerrouki
Anis Hadj Moussa -
81'Mohammed Amine Ihattaren
Godfried Roemeratoe2-3 -
81'Michiel Kramer
Roshon Van Eijma2-3
-
RKC Waalwijk vs Feyenoord: Đội hình chính và dự bị
-
RKC Waalwijk4-3-31Jeroen Houwen34Luuk Wouters3Dario van den Buijs17Roshon Van Eijma4Liam Van Gelderen6Yassin Oukili24Godfried Roemeratoe22Tim van de Loo19Richonell Margaret9Oskar Zawada18Sylvester van de Water23Anis Hadj Moussa29Santiago Gimenez14Igor Paixao27Antoni Milambo4Hwang In-Beom8Quinten Timber26Givairo Read3Thomas Beelen33David Hancko5Gijs Smal22Timon Wellenreuther
- Đội hình dự bị
-
10Reuven Niemeijer2Julian Lelieveld29Michiel Kramer52Mohammed Amine Ihattaren7Denilho Cleonise14Chris Lokesa8Patrick Vroegh13Joey Kesting35Kevin Felida31Luuk Vogels33Faissal Al MazyaniRamiz Zerrouki 6Ibrahim Osman 38Bart Nieuwkoop 2Calvin Stengs 10Facundo Gonzalez 15Plamen Andreev 21Luka Ivanusec 17Chris-Kevin Nadje 34Justin Bijlow 1Gjivai Zechiel 24Zepiqueno Redmond 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henk FraserArne Slot
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
RKC Waalwijk vs Feyenoord: Số liệu thống kê
-
RKC WaalwijkFeyenoord
-
2Phạt góc15
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)10
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút2
-
-
3Sút Phạt9
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
300Số đường chuyền561
-
-
81%Chuyền chính xác88%
-
-
9Phạm lỗi3
-
-
0Việt vị3
-
-
14Đánh đầu24
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
6Cứu thua2
-
-
28Rê bóng thành công26
-
-
5Đánh chặn4
-
-
15Ném biên19
-
-
2Woodwork1
-
-
28Cản phá thành công26
-
-
11Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
46Pha tấn công143
-
-
17Tấn công nguy hiểm100
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 21 | 16 | 2 | 3 | 68 | 23 | 45 | 50 | B T H B T H |
2 | AFC Ajax | 20 | 15 | 3 | 2 | 43 | 18 | 25 | 48 | B T T T T T |
3 | FC Utrecht | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 33 | 7 | 42 | H B T H H H |
4 | AZ Alkmaar | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 37 | T T H H B T |
5 | Feyenoord | 20 | 10 | 6 | 4 | 43 | 26 | 17 | 36 | T T B B H B |
6 | FC Twente Enschede | 20 | 10 | 5 | 5 | 41 | 27 | 14 | 35 | B T B T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | T H T T T H |
8 | Fortuna Sittard | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 38 | -9 | 26 | T T B B B H |
9 | NAC Breda | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 36 | -10 | 26 | B B B T B H |
10 | SC Heerenveen | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 38 | -15 | 25 | T B T B B H |
11 | NEC Nijmegen | 20 | 7 | 3 | 10 | 31 | 28 | 3 | 24 | B H B T T H |
12 | PEC Zwolle | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 32 | -6 | 24 | B H B T T H |
13 | Willem II | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 30 | -6 | 23 | T T B H B B |
14 | Heracles Almelo | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 37 | -13 | 21 | B H T H H H |
15 | Groningen | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 30 | -13 | 21 | B H B T H B |
16 | Sparta Rotterdam | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 29 | -10 | 20 | H B H H T T |
17 | RKC Waalwijk | 21 | 3 | 5 | 13 | 26 | 45 | -19 | 14 | B H B H T T |
18 | Almere City FC | 20 | 2 | 4 | 14 | 11 | 43 | -32 | 10 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation