Kết quả SC Cambuur vs Excelsior SBV, 02h00 ngày 18/01
Kết quả SC Cambuur vs Excelsior SBV
Đối đầu SC Cambuur vs Excelsior SBV
Phong độ SC Cambuur gần đây
Phong độ Excelsior SBV gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202502:00
-
SC Cambuur 31Excelsior SBV 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.75
0.91U 2.75
0.951
2.50X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.93-0
0.93O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Cambuur vs Excelsior SBV
-
Sân vận động: Cambuur Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 22
-
SC Cambuur vs Excelsior SBV: Diễn biến chính
-
30'0-0Kik Pierie
-
45'Bryant Nieling0-0
-
45'Matthias Nartey1-0
-
61'1-0Seydou Fini
Zach Booth -
62'1-0Richie Omorowa
Mike van Duinen -
62'Sturla Ottesen
Mark Diemers1-0 -
62'1-0Joshua Eijgenraam
Kik Pierie -
65'Remco Balk1-0
-
69'Jonathan Afolabi
Fedde de Jong1-0 -
74'1-0Jacky Donkor
Derensili Sanches Fernandes -
83'Wiebe Kooistra
Tony Rolke1-0 -
83'Floris Smand
Remco Balk1-0 -
90'1-0Calvin Raatsie
-
90'Sturla Ottesen1-0
-
SC Cambuur vs Excelsior SBV: Đội hình chính và dự bị
-
SC Cambuur4-3-31Thijs Jansen5Thomas Poll20Bryant Nieling6Jeremy Van Mullem26Tyrique Mercera12Mark Diemers28Nicky Souren17Matthias Nartey10Fedde de Jong18Tony Rolke7Remco Balk29Mike van Duinen30Derensili Sanches Fernandes10Lance Duijvestijn11Zach Booth15Noah Naujoks4Django Warmerdam2Ilias Bronkhorst5Casper Widell3Kik Pierie12Arthur Zagre1Calvin Raatsie
- Đội hình dự bị
-
9Jonathan Afolabi14Arnau Casas Arcas19Michael de Leeuw3Tomas Galvez27Wiebe Kooistra25Bram Marsman23Brett Minnema15Sturla Ottesen33Jelte Priem22Daan Reiziger16Floris SmandJerroldino Armantrading 33Jacky Donkor 21Joshua Eijgenraam 24Seydou Fini 7Cedric Hatenboer 23Seb Loeffen 18Richie Omorowa 9Rayvien Rosario 14Serano Seymor 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sjors UlteeMarinus Dijkhuizen
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Cambuur vs Excelsior SBV: Số liệu thống kê
-
SC CambuurExcelsior SBV
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài13
-
-
3Cản sút5
-
-
9Sút Phạt7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
368Số đường chuyền446
-
-
68%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
3Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn4
-
-
22Ném biên35
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách8
-
-
21Long pass32
-
-
68Pha tấn công117
-
-
23Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
4 | SC Cambuur | 21 | 11 | 2 | 8 | 29 | 19 | 10 | 35 | B H T T B T |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
7 | Roda JC | 21 | 9 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 33 | T H T B B T |
8 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
9 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
13 | FC Eindhoven | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | T T T B H B |
14 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
15 | MVV Maastricht | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | T T H B T B |
16 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 27 | -3 | 21 | B B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 21 | 6 | 3 | 12 | 33 | 40 | -7 | 21 | T B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs