Kết quả Sparta Rotterdam vs Groningen, 22h45 ngày 02/02
Kết quả Sparta Rotterdam vs Groningen
Đối đầu Sparta Rotterdam vs Groningen
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
Phong độ Groningen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202522:45
-
Groningen 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.04O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.83X
3.702
4.00Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.89O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Rotterdam vs Groningen
-
Sân vận động: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 21
-
Sparta Rotterdam vs Groningen: Diễn biến chính
-
46'0-0Thom van Bergen
Thijs Oosting -
46'0-0Tika de Jonge
Johan Hove -
52'0-0Leandro Bacuna
-
55'0-0Brynjolfur Darri Willumsson Card changed
-
56'0-0Brynjolfur Darri Willumsson
-
60'Tobias Lauritsen (Assist:Carel Eiting)1-0
-
61'1-0Romano Postema
Brynjolfur Darri Willumsson -
71'1-0Dave Kwakman
Mats Seuntjens -
77'Mohamed Nassoh
Mitchell Van Bergen1-0 -
86'Teo Quintero
Kristian Hlynsson1-0 -
90'Rick Meissen
Shunsuke Mito1-0 -
90'1-0Jorg Schreuders
Luciano Valente -
90'Nokkvi Thorisson
Tobias Lauritsen1-0
-
Sparta Rotterdam vs Groningen: Đội hình chính và dự bị
-
Sparta Rotterdam4-2-3-11Nick Olij5Patrick Van Aanholt4Mike Eerdhuijzen3Marvin Young2Said Bakari8Carel Eiting6Pelle Clement11Shunsuke Mito10Kristian Hlynsson7Mitchell Van Bergen9Tobias Lauritsen9Brynjolfur Darri Willumsson10Luciano Valente25Thijs Oosting20Mats Seuntjens6Stije Resink8Johan Hove7Leandro Bacuna4Hjalmar Ekdal3Thijmen Blokzijl2Wouter Prins1Etienne Vaessen
- Đội hình dự bị
-
14Rick Meissen17Mohamed Nassoh13Teo Quintero19Nokkvi Thorisson21Ayoub Oufkir16Mike Kleijn12Boyd Reith20Youri Schoonerwaldt15Djevencio van der Kust22Jonathan Alexander De Guzman18Hamza El Dahri30Kaylen ReitmaierRomano Postema 29Dave Kwakman 16Thom van Bergen 26Jorg Schreuders 14Tika de Jonge 18Hidde Jurjus 21Dirk Baron 24Finn Stam 22David van der Werff 46Rui Jorge Monteiro Mendes 27Maxim Mariani 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jeroen RijsdijkDick Lukkien
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Sparta Rotterdam vs Groningen: Số liệu thống kê
-
Sparta RotterdamGroningen
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt6
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
497Số đường chuyền591
-
-
80%Chuyền chính xác79%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
62Đánh đầu50
-
-
32Đánh đầu thành công24
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn8
-
-
20Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
16Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
30Long pass21
-
-
135Pha tấn công126
-
-
44Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 21 | 16 | 2 | 3 | 68 | 23 | 45 | 50 | B T H B T H |
2 | AFC Ajax | 20 | 15 | 3 | 2 | 43 | 18 | 25 | 48 | B T T T T T |
3 | FC Utrecht | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 33 | 7 | 42 | H B T H H H |
4 | AZ Alkmaar | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 37 | T T H H B T |
5 | Feyenoord | 20 | 10 | 6 | 4 | 43 | 26 | 17 | 36 | T T B B H B |
6 | FC Twente Enschede | 20 | 10 | 5 | 5 | 41 | 27 | 14 | 35 | B T B T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | T H T T T H |
8 | Fortuna Sittard | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 38 | -9 | 26 | T T B B B H |
9 | NAC Breda | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 36 | -10 | 26 | B B B T B H |
10 | SC Heerenveen | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 38 | -15 | 25 | T B T B B H |
11 | NEC Nijmegen | 20 | 7 | 3 | 10 | 31 | 28 | 3 | 24 | B H B T T H |
12 | PEC Zwolle | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 32 | -6 | 24 | B H B T T H |
13 | Willem II | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 30 | -6 | 23 | T T B H B B |
14 | Heracles Almelo | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 37 | -13 | 21 | B H T H H H |
15 | Groningen | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 30 | -13 | 21 | B H B T H B |
16 | Sparta Rotterdam | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 29 | -10 | 20 | H B H H T T |
17 | RKC Waalwijk | 21 | 3 | 5 | 13 | 26 | 45 | -19 | 14 | B H B H T T |
18 | Almere City FC | 20 | 2 | 4 | 14 | 11 | 43 | -32 | 10 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation