Kết quả NAC Breda vs RKC Waalwijk, 01h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 10

  • NAC Breda vs RKC Waalwijk: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Godfried Roemeratoe
  • 13'
    Clint Franciscus Henricus Leemans goal 
    1-0
  • 29'
    Jan van den Bergh
    1-0
  • 37'
    Clint Franciscus Henricus Leemans (Assist:Boy Kemper) goal 
    2-0
  • 40'
    Leo Greiml
    2-0
  • 45'
    2-1
    Fredrik Oldrup Jensen(OW)
  • 46'
    2-1
     Oskar Zawada
     Denilho Cleonise
  • 46'
    2-1
     Mohammed Amine Ihattaren
     Tim van de Loo
  • 46'
    2-1
     Faissal Al Mazyani
     Julian Lelieveld
  • 50'
    2-1
    Juan Familio-Castillo
  • 57'
    2-1
    Faissal Al Mazyani
  • 60'
    Leo Sauer goal 
    3-1
  • 61'
    3-1
     Yassin Oukili
     Godfried Roemeratoe
  • 66'
    3-1
    Faissal Al Mazyani
  • 67'
    Kacper Kostorz  
    Elias Mar Omarsson  
    3-1
  • 67'
    Dominik Janosek  
    Clint Franciscus Henricus Leemans  
    3-1
  • 70'
    3-1
     Dario van den Buijs
     Sylvester van de Water
  • 77'
    Roy Kuijpers  
    Leo Sauer  
    3-1
  • 77'
    Adam Kaied  
    Raul Paula  
    3-1
  • 87'
    Manel Royo  
    Boy Kemper  
    3-1
  • 90'
    Leo Greiml (Assist:Dominik Janosek) goal 
    4-1
  • NAC Breda vs RKC Waalwijk: Đội hình chính và dự bị

  • NAC Breda4-3-3
    99
    Daniel Bielica
    4
    Boy Kemper
    5
    Jan van den Bergh
    12
    Leo Greiml
    2
    Boyd Lucassen
    20
    Fredrik Oldrup Jensen
    8
    Clint Franciscus Henricus Leemans
    16
    Maximilien Balard
    77
    Leo Sauer
    10
    Elias Mar Omarsson
    11
    Raul Paula
    19
    Richonell Margaret
    18
    Sylvester van de Water
    22
    Tim van de Loo
    7
    Denilho Cleonise
    24
    Godfried Roemeratoe
    30
    Daouda Weidmann
    2
    Julian Lelieveld
    17
    Roshon Van Eijma
    4
    Liam Van Gelderen
    5
    Juan Familio-Castillo
    21
    Yanick van Osch
    RKC Waalwijk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Dominik Janosek
    17Roy Kuijpers
    9Kacper Kostorz
    21Manel Royo
    14Adam Kaied
    15Enes Mahmutovic
    1Roy Kortsmit
    6Casper Staring
    23Terence Kongolo
    49Tein Troost
    7Matthew Garbett
    28Lars Mol
    Dario van den Buijs 3
    Mohammed Amine Ihattaren 52
    Yassin Oukili 6
    Oskar Zawada 9
    Faissal Al Mazyani 33
    Chris Lokesa 14
    Jeroen Houwen 1
    Richard van der Venne 23
    Luuk Wouters 34
    Joey Kesting 13
    Kevin Felida 35
    Reuven Niemeijer 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Hyballa
    Henk Fraser
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • NAC Breda vs RKC Waalwijk: Số liệu thống kê

  • NAC Breda
    RKC Waalwijk
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 531
    Số đường chuyền
    272
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 32
    Long pass
    17
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •