Kết quả AZ Alkmaar Nữ vs Fortuna Sittard Nữ, 22h45 ngày 09/02
Kết quả AZ Alkmaar Nữ vs Fortuna Sittard Nữ
Đối đầu AZ Alkmaar Nữ vs Fortuna Sittard Nữ
Phong độ AZ Alkmaar Nữ gần đây
Phong độ Fortuna Sittard Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202522:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.91O 2.75
0.95U 2.75
0.871
1.48X
4.002
5.25Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.79O 1
0.68U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar Nữ vs Fortuna Sittard Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 » vòng 15
-
AZ Alkmaar Nữ vs Fortuna Sittard Nữ: Diễn biến chính
-
2'Kroese F.1-0
-
32'1-0van Wershoven R.
-
58'van Lunteren D.2-0
- BXH VĐQG Hà Lan nữ
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AZ Alkmaar Nữ vs Fortuna Sittard Nữ: Số liệu thống kê
-
AZ Alkmaar NữFortuna Sittard Nữ
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
67Pha tấn công58
-
-
42Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajax Amsterdam (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 38 | 10 | 28 | 37 | B T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 38 | 8 | 30 | 36 | T T T H H T |
3 | FC Twente Enschede (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 14 | 20 | 36 | T T T H T T |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 36 | 18 | 18 | 29 | T B T T T B |
5 | FC Utrecht (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 31 | 15 | 16 | 28 | T H T T B B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 18 | 4 | 20 | T H B B B T |
7 | SC Heerenveen (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 15 | B H B T T T |
8 | Fortuna Sittard (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 34 | -22 | 12 | B H B B T B |
9 | ADO Den Haag (W) | 15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 29 | -14 | 10 | H B H B B B |
10 | Zwolle (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 29 | -18 | 9 | B H T B B B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 39 | -28 | 8 | B B B H B T |
12 | SC Telstar (W) | 14 | 1 | 4 | 9 | 11 | 37 | -26 | 7 | B H B B H B |
Title Play-offs