Kết quả Almere City FC vs NAC Breda, 02h00 ngày 15/03
Kết quả Almere City FC vs NAC Breda
Nhận định, soi kèo Almere City vs NAC Breda, 2h ngày 15/3
Đối đầu Almere City FC vs NAC Breda
Phong độ Almere City FC gần đây
Phong độ NAC Breda gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.06O 2.75
0.82U 2.75
0.881
2.70X
3.602
2.40Hiệp 1+0
0.83-0
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almere City FC vs NAC Breda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 26
-
Almere City FC vs NAC Breda: Diễn biến chính
-
18'0-1
Sydney van Hooijdonk (Assist:Boyd Lucassen)
-
19'Charles Andreas Brym (Assist:Anas Tahiri)1-1
-
40'Hamdi Akujobi1-1
-
57'1-1Dominik Janosek
Elias Mar Omarsson -
57'1-1Casper Staring
Boyd Lucassen -
57'1-1Clint Franciscus Henricus Leemans
Leo Sauer -
78'1-1Terence Kongolo
Boy Kemper -
79'Ali Jasim El-Aibi
Kornelius Hansen1-1 -
79'Tim Receveur
Anas Tahiri1-1 -
84'Baptiste Guillaume
Charles Andreas Brym1-1 -
85'Adi Nalic
Junior Kadile1-1 -
88'1-1Fredrik Oldrup Jensen
Maxime Busi
-
Almere City FC vs NAC Breda: Đội hình chính và dự bị
-
Almere City FC4-2-3-11Nordin Bakker14Vasilios Zagaritis15Jamie Lawrence4Ricardo Visus20Hamdi Akujobi8Anas Tahiri19Thom Haye11Junior Kadile9Thomas Robinet17Kornelius Hansen18Charles Andreas Brym10Elias Mar Omarsson29Sydney van Hooijdonk2Boyd Lucassen16Maximilien Balard55Kamal Sowah77Leo Sauer44Maxime Busi15Enes Mahmutovic5Jan van den Bergh4Boy Kemper99Daniel Bielica
- Đội hình dự bị
-
21Baptiste Guillaume28Tim Receveur16Adi Nalic12Ali Jasim El-Aibi29Jonas Wendlinger23Alex Balboa7Ruben Providence22Theo Barbet27Marvin Martins Santos2Damil Dankerlui3Joey Jacobs31Joel van der WiltDominik Janosek 39Clint Franciscus Henricus Leemans 8Terence Kongolo 23Casper Staring 6Fredrik Oldrup Jensen 20Kostas Lambrou 31Roy Kortsmit 1Roy Kuijpers 17Daan Van Reeuwijk 18Sana Fernandes 19Adam Kaied 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex PastoorPeter Hyballa
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Almere City FC vs NAC Breda: Số liệu thống kê
-
Almere City FCNAC Breda
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút3
-
-
5Sút Phạt6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
353Số đường chuyền382
-
-
77%Chuyền chính xác75%
-
-
6Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị1
-
-
40Đánh đầu40
-
-
19Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công21
-
-
4Đánh chặn8
-
-
31Ném biên19
-
-
11Cản phá thành công21
-
-
11Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass26
-
-
91Pha tấn công93
-
-
59Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 26 | 20 | 4 | 2 | 55 | 20 | 35 | 64 | T T T T T H |
2 | PSV Eindhoven | 26 | 18 | 4 | 4 | 78 | 30 | 48 | 58 | H H H B T T |
3 | FC Utrecht | 26 | 14 | 7 | 5 | 46 | 39 | 7 | 49 | H B H T T B |
4 | Feyenoord | 25 | 13 | 8 | 4 | 54 | 29 | 25 | 47 | B T H T H T |
5 | FC Twente Enschede | 26 | 13 | 7 | 6 | 52 | 37 | 15 | 46 | H T T H T B |
6 | AZ Alkmaar | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B T T T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 26 | 13 | 5 | 8 | 47 | 40 | 7 | 44 | B T B T T T |
8 | Fortuna Sittard | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 32 | H B B T T B |
9 | Groningen | 25 | 8 | 7 | 10 | 24 | 33 | -9 | 31 | H B T T H T |
10 | SC Heerenveen | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 46 | -14 | 31 | H H H T B H |
11 | NEC Nijmegen | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 37 | 0 | 29 | B H B H B T |
12 | NAC Breda | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 44 | -16 | 29 | H B H B H H |
13 | Heracles Almelo | 26 | 6 | 10 | 10 | 33 | 47 | -14 | 28 | H T B T B H |
14 | PEC Zwolle | 26 | 6 | 8 | 12 | 30 | 41 | -11 | 26 | H B H B B H |
15 | Sparta Rotterdam | 26 | 5 | 10 | 11 | 25 | 35 | -10 | 25 | T B B T H H |
16 | Willem II | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 42 | -14 | 24 | B H B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 25 | 4 | 5 | 16 | 32 | 52 | -20 | 17 | T T T B B B |
18 | Almere City FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 50 | -34 | 15 | T H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation