Kết quả AZ Alkmaar vs AFC Ajax, 20h30 ngày 08/12
Kết quả AZ Alkmaar vs AFC Ajax
Nhận định, Soi kèo AZ Alkmaar vs Ajax, 20h30 ngày 8/12
Đối đầu AZ Alkmaar vs AFC Ajax
Phong độ AZ Alkmaar gần đây
Phong độ AFC Ajax gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202420:30
-
AZ Alkmaar 12AFC Ajax 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
1.01O 2.75
0.90U 2.75
0.981
2.70X
3.602
2.40Hiệp 1+0
1.13-0
0.78O 1.25
1.12U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar vs AFC Ajax
-
Sân vận động: AFAS Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 15
-
AZ Alkmaar vs AFC Ajax: Diễn biến chính
-
36'0-0Wout Weghorst
-
45'0-0Josip Sutalo
-
46'Wouter Goes0-0
-
56'0-0Wout Weghorst Goal Disallowed
-
63'0-0Bertrand Traore
Steven Berghuis -
63'0-0Brian Brobbey
Wout Weghorst -
65'Troy Parrott (Assist:Peer Koopmeiners)1-0
-
66'Mayckel Lahdo
Ruben van Bommel1-0 -
73'1-0Mika Godts
Chuba Akpom -
73'1-0Kian Fitz-Jim
Davy Klaassen -
76'Mayckel Lahdo (Assist:Peer Koopmeiners)2-0
-
78'2-0Christian Rasmussen
Kenneth Taylor -
81'2-1Mika Godts (Assist:Brian Brobbey)
-
83'Kees Smit
Ernest Poku2-1 -
90'Denso Kasius
Seiya Maikuma2-1 -
90'Mexx Meerdink
Troy Parrott2-1
-
AZ Alkmaar vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị
-
AZ Alkmaar4-3-341Jeroen Zoet18David Moller Wolfe5Alexandre Penetra3Wouter Goes16Seiya Maikuma8Jordy Clasie10Sven Mijnans6Peer Koopmeiners7Ruben van Bommel9Troy Parrott21Ernest Poku23Steven Berghuis25Wout Weghorst10Chuba Akpom18Davy Klaassen21Branco van den Boomen8Kenneth Taylor3Anton Gaaei37Josip Sutalo15Youri Baas4Jorrel Hato22Remko Pasveer
- Đội hình dự bị
-
30Denso Kasius35Mexx Meerdink23Mayckel Lahdo26Kees Smit17Jayden Addai4Bruno Martins Indi12Hobie Verhulst28Zico Buurmeester34Mees de Wit22Maxim Dekker31Daniel Deen33Dave KwakmanBertrand Traore 20Christian Rasmussen 29Brian Brobbey 9Kian Fitz-Jim 28Mika Godts 11Kristian Hlynsson 38Daniele Rugani 24Owen Wijndal 5Jay Gorter 12Ahmetcan Kaplan 13Jordan Henderson 6Diant Ramaj 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal JansenMaurice Steijn
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AZ Alkmaar vs AFC Ajax: Số liệu thống kê
-
AZ AlkmaarAFC Ajax
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
11Sút Phạt16
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
405Số đường chuyền541
-
-
76%Chuyền chính xác86%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
32Đánh đầu36
-
-
14Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn11
-
-
16Ném biên16
-
-
2Woodwork0
-
-
23Cản phá thành công14
-
-
11Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
94Pha tấn công118
-
-
30Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 19 | 15 | 1 | 3 | 62 | 18 | 44 | 46 | T T B T H B |
2 | AFC Ajax | 19 | 14 | 3 | 2 | 41 | 17 | 24 | 45 | H B T T T T |
3 | FC Utrecht | 19 | 12 | 4 | 3 | 36 | 29 | 7 | 40 | H T H B T H |
4 | Feyenoord | 19 | 10 | 6 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | H T T B B H |
5 | FC Twente Enschede | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 34 | T B T B T B |
6 | AZ Alkmaar | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 19 | 14 | 34 | T T T T H H |
7 | Go Ahead Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 28 | 7 | 31 | B T H T T T |
8 | Fortuna Sittard | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 25 | H H T T B B |
9 | NAC Breda | 19 | 8 | 1 | 10 | 23 | 32 | -9 | 25 | T T B B B T |
10 | SC Heerenveen | 19 | 7 | 3 | 9 | 21 | 35 | -14 | 24 | H T T B T B |
11 | NEC Nijmegen | 19 | 7 | 2 | 10 | 28 | 25 | 3 | 23 | B B H B T T |
12 | Willem II | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | B B T T B H |
13 | PEC Zwolle | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T H B H B T |
14 | Heracles Almelo | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 34 | -13 | 18 | H B H B H T |
15 | Groningen | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 28 | -13 | 17 | B T H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 19 | 2 | 8 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | B B H B H H |
17 | Almere City FC | 19 | 2 | 4 | 13 | 10 | 39 | -29 | 10 | B B B T H B |
18 | RKC Waalwijk | 19 | 1 | 5 | 13 | 20 | 44 | -24 | 8 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation