Kết quả Feyenoord vs Heracles Almelo, 03h00 ngày 15/12
Kết quả Feyenoord vs Heracles Almelo
Đối đầu Feyenoord vs Heracles Almelo
Phong độ Feyenoord gần đây
Phong độ Heracles Almelo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202403:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.86+2
1.04O 3.25
0.87U 3.25
1.011
1.25X
6.502
10.00Hiệp 1-0.75
0.66+0.75
1.31O 1.25
0.71U 1.25
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Feyenoord vs Heracles Almelo
-
Sân vận động: Feijenoord Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 16
-
Feyenoord vs Heracles Almelo: Diễn biến chính
-
20'Anis Hadj Moussa
Igor Paixao0-0 -
32'Santiago Gimenez (Assist:Calvin Stengs)1-0
-
34'1-0Damon Mirani
-
36'Santiago Gimenez2-0
-
43'2-1
Shiloh Kiesar t Zand
-
45'Santiago Gimenez (Assist:Anis Hadj Moussa)3-1
-
46'3-1Suf Podgoreanu
Daniel Van Kaam -
46'3-1Lorenzo Milani
Ruben Roosken -
49'David Hancko (Assist:Givairo Read)4-1
-
67'Ibrahim Osman
Santiago Gimenez4-1 -
67'Luka Ivanusec
Calvin Stengs4-1 -
67'Gjivai Zechiel
Antoni Milambo4-1 -
67'4-1Luka Kulenovic
Jizz Hornkamp -
67'4-1Justin Hoogma
Damon Mirani -
72'4-1Jan Zamburek
Sem Scheperman -
73'4-2
Justin Hoogma (Assist:Jan Zamburek)
-
78'Facundo Gonzalez
Hugo Bueno4-2 -
90'Suf Podgoreanu(OW)5-2
-
Feyenoord vs Heracles Almelo: Đội hình chính và dự bị
-
Feyenoord4-3-322Timon Wellenreuther16Hugo Bueno33David Hancko3Thomas Beelen26Givairo Read8Quinten Timber6Ramiz Zerrouki10Calvin Stengs14Igor Paixao29Santiago Gimenez27Antoni Milambo9Jizz Hornkamp26Daniel Van Kaam10Shiloh Kiesar t Zand8Mario Engels14Brian De Keersmaecker32Sem Scheperman2Mimeirhel Benita4Damon Mirani24Ivan Mesik12Ruben Roosken1Fabian de Keijzer
- Đội hình dự bị
-
23Anis Hadj Moussa17Luka Ivanusec38Ibrahim Osman24Gjivai Zechiel15Facundo Gonzalez21Plamen Andreev20Jeyland Mitchell34Chris-Kevin Nadje2Bart Nieuwkoop1Justin Bijlow4Hwang In-Beom49Zepiqueno RedmondLuka Kulenovic 19Jan Zamburek 13Suf Podgoreanu 29Lorenzo Milani 22Justin Hoogma 21Robin Mantel 30Juho Talvitie 23Jannes Luca Wieckhoff 3Kelvin Leerdam 18Thomas Bruns 17Diego Vannucci 20Timo Jansink 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotJohn Lammers
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Feyenoord vs Heracles Almelo: Số liệu thống kê
-
FeyenoordHeracles Almelo
-
10Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
7Cản sút2
-
-
11Sút Phạt10
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
476Số đường chuyền329
-
-
86%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
11Đánh đầu9
-
-
4Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công22
-
-
3Đánh chặn2
-
-
20Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công22
-
-
8Thử thách15
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass28
-
-
101Pha tấn công65
-
-
50Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 27 | 21 | 4 | 2 | 57 | 20 | 37 | 67 | T T T T H T |
2 | PSV Eindhoven | 27 | 18 | 4 | 5 | 78 | 32 | 46 | 58 | H H B T T B |
3 | FC Utrecht | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 39 | 9 | 52 | B H T T B T |
4 | Feyenoord | 26 | 14 | 8 | 4 | 57 | 31 | 26 | 50 | T H T H T T |
5 | AZ Alkmaar | 27 | 13 | 7 | 7 | 47 | 31 | 16 | 46 | T T B H H H |
6 | FC Twente Enschede | 27 | 13 | 7 | 7 | 53 | 39 | 14 | 46 | T T H T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 27 | 13 | 5 | 9 | 49 | 43 | 6 | 44 | T B T T T B |
8 | Groningen | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 34 | -9 | 32 | B T T H T H |
9 | Fortuna Sittard | 27 | 9 | 5 | 13 | 32 | 46 | -14 | 32 | B B T T B B |
10 | Heracles Almelo | 27 | 7 | 10 | 10 | 35 | 48 | -13 | 31 | T B T B H T |
11 | SC Heerenveen | 27 | 8 | 7 | 12 | 32 | 48 | -16 | 31 | H H T B H B |
12 | NEC Nijmegen | 27 | 8 | 6 | 13 | 40 | 40 | 0 | 30 | H B H B T H |
13 | NAC Breda | 27 | 8 | 6 | 13 | 29 | 45 | -16 | 30 | B H B H H H |
14 | PEC Zwolle | 27 | 7 | 8 | 12 | 32 | 41 | -9 | 29 | B H B B H T |
15 | Sparta Rotterdam | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 35 | -7 | 28 | B B T H H T |
16 | Willem II | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 24 | H B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 27 | 4 | 6 | 17 | 34 | 56 | -22 | 18 | T B B B B H |
18 | Almere City FC | 27 | 4 | 6 | 17 | 18 | 50 | -32 | 18 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation