Kết quả Go Ahead Eagles vs NEC Nijmegen, 22h30 ngày 07/12
Kết quả Go Ahead Eagles vs NEC Nijmegen
Nhận định, Soi kèo Go Ahead Eagles vs N.E.C. Nijmegen, 22h30 ngày 7/12
Đối đầu Go Ahead Eagles vs NEC Nijmegen
Phong độ Go Ahead Eagles gần đây
Phong độ NEC Nijmegen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:30
-
Go Ahead Eagles 25NEC Nijmegen 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.5
0.84U 2.5
1.041
2.15X
3.502
3.10Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 1
0.82U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Go Ahead Eagles vs NEC Nijmegen
-
Sân vận động: De Adelaarshorst Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 15
-
Go Ahead Eagles vs NEC Nijmegen: Diễn biến chính
-
5'Oliver Edvardsen (Assist:Mats Deijl)1-0
-
6'Oliver Edvardsen2-0
-
10'Enric Llansana (Assist:Jakob Breum Martinsen)3-0
-
25'Oliver Edvardsen4-0
-
30'4-0Calvin Verdonk
-
34'4-0Lefteris Lyratzis
Brayann Pereira -
34'4-0Thomas Ouwejan
Bram Nuytinck -
49'Dean Ruben James4-0
-
52'4-0Sontje Hansen
-
55'4-0Mees Hoedemakers
Koki Ogawa -
55'4-0Basar Onal
Vito van Crooij -
58'Dean Ruben James5-0
-
62'Soren Tengstedt
Jakob Breum Martinsen5-0 -
62'Calvin Twigt
Evert Linthorst5-0 -
62'Finn Stokkers
Victor Edvardsen5-0 -
77'Julius Dirksen
Joris Kramer5-0 -
77'Milan Smit
Oliver Edvardsen5-0 -
80'5-0Ivan Marquez Alvarez
Philippe Sandler -
90'Oliver Antman5-0
-
Go Ahead Eagles vs NEC Nijmegen: Đội hình chính và dự bị
-
Go Ahead Eagles4-2-3-11Luca Plogmann5Dean Ruben James4Joris Kramer3Gerrit Nauber2Mats Deijl8Evert Linthorst21Enric Llansana23Oliver Edvardsen7Jakob Breum Martinsen19Oliver Antman16Victor Edvardsen18Koki Ogawa10Sontje Hansen25Sami Ouaissa32Vito van Crooij23Kodai Sano71Dirk Proper2Brayann Pereira3Philippe Sandler17Bram Nuytinck24Calvin Verdonk22Robin Roefs
- Đội hình dự bị
-
27Finn Stokkers9Milan Smit26Julius Dirksen6Calvin Twigt10Soren Tengstedt22Jari De Busser17Mathis Suray29Adelgaard Aske11Bobby Adekanye33Nando Verdoni24Luca EverinkThomas Ouwejan 5Ivan Marquez Alvarez 4Basar Onal 11Mees Hoedemakers 6Lefteris Lyratzis 19Lasse Schone 20Argyrios Darelas 8Stijn van Gassel 1Rijk Janse 31Kento Shiogai 9Rober Gonzalez 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rene HakeRogier Meijer
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Go Ahead Eagles vs NEC Nijmegen: Số liệu thống kê
-
Go Ahead EaglesNEC Nijmegen
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút3
-
-
13Sút Phạt14
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
425Số đường chuyền378
-
-
84%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
15Đánh đầu23
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
10Đánh chặn4
-
-
21Ném biên18
-
-
16Cản phá thành công18
-
-
4Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass25
-
-
90Pha tấn công112
-
-
46Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 16 | 14 | 0 | 2 | 56 | 13 | 43 | 42 | B T T T T B |
2 | AFC Ajax | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | H T T H B T |
3 | FC Utrecht | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 23 | 9 | 36 | T T B H T H |
4 | Feyenoord | 16 | 10 | 5 | 1 | 40 | 18 | 22 | 35 | T T T H T T |
5 | FC Twente Enschede | 16 | 9 | 4 | 3 | 32 | 20 | 12 | 31 | T H T T B T |
6 | AZ Alkmaar | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 29 | B B T T T T |
7 | Go Ahead Eagles | 16 | 6 | 4 | 6 | 28 | 26 | 2 | 22 | H B T B T H |
8 | Fortuna Sittard | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 22 | T B B H H T |
9 | NAC Breda | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B B H T T B |
10 | SC Heerenveen | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 28 | -11 | 21 | B T B H T T |
11 | Willem II | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B T H B B T |
12 | NEC Nijmegen | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B B B H |
13 | PEC Zwolle | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 25 | -10 | 16 | H T B T H B |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 16 | 2 | 6 | 8 | 14 | 24 | -10 | 12 | B B B B B H |
17 | RKC Waalwijk | 16 | 1 | 3 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | T B H H B B |
18 | Almere City FC | 16 | 1 | 3 | 12 | 7 | 37 | -30 | 6 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation