Kết quả RKC Waalwijk vs AFC Ajax, 21h45 ngày 29/09
Kết quả RKC Waalwijk vs AFC Ajax
Nhận định, Soi kèo Waalwijk vs Ajax, 21h45 ngày 29/9
Đối đầu RKC Waalwijk vs AFC Ajax
Phong độ RKC Waalwijk gần đây
Phong độ AFC Ajax gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202421:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.98-1.25
0.92O 3.25
1.00U 3.25
0.881
6.50X
5.002
1.40Hiệp 1+0.5
0.99-0.5
0.91O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RKC Waalwijk vs AFC Ajax
-
Sân vận động: Mandemakers Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 7
-
RKC Waalwijk vs AFC Ajax: Diễn biến chính
-
20'Liam Van Gelderen0-0
-
36'0-0Brian Brobbey
-
46'Richonell Margaret
Denilho Cleonise0-0 -
51'Aaron Meijers
Juan Familio-Castillo0-0 -
56'0-0Mika Godts
Christian Rasmussen -
56'0-0Chuba Akpom
Brian Brobbey -
57'Aaron Meijers0-0
-
65'0-0Bertrand Traore
Jaydon Banel -
65'0-0Kian Fitz-Jim
Kenneth Taylor -
76'0-1
Bertrand Traore
-
80'Mohammed Amine Ihattaren
Chris Lokesa0-1 -
80'Alexander Jakobsen
Tim van de Loo0-1 -
84'0-1Jordan Henderson
Davy Klaassen -
90'0-2
Mika Godts (Assist:Bertrand Traore)
-
RKC Waalwijk vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị
-
RKC Waalwijk4-2-3-11Jeroen Houwen5Juan Familio-Castillo3Dario van den Buijs4Liam Van Gelderen2Julian Lelieveld6Yassin Oukili30Daouda Weidmann14Chris Lokesa22Tim van de Loo7Denilho Cleonise9Oskar Zawada29Christian Rasmussen9Brian Brobbey49Jaydon Banel18Davy Klaassen21Branco van den Boomen8Kenneth Taylor2Devyne Rensch37Josip Sutalo15Youri Baas4Jorrel Hato22Remko Pasveer
- Đội hình dự bị
-
11Alexander Jakobsen19Richonell Margaret52Mohammed Amine Ihattaren28Aaron Meijers20Ilias Takidine10Reuven Niemeijer8Patrick Vroegh34Luuk Wouters13Joey Kesting35Kevin Felida21Yanick van OschBertrand Traore 20Kian Fitz-Jim 28Chuba Akpom 10Jordan Henderson 6Mika Godts 11Benjamin Tahirovic 33Kristian Hlynsson 38Daniele Rugani 24Owen Wijndal 5Jay Gorter 12Ahmetcan Kaplan 13Diant Ramaj 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henk FraserMaurice Steijn
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
RKC Waalwijk vs AFC Ajax: Số liệu thống kê
-
RKC WaalwijkAFC Ajax
-
2Phạt góc12
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút23
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài12
-
-
2Cản sút7
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
293Số đường chuyền681
-
-
70%Chuyền chính xác89%
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị0
-
-
19Đánh đầu25
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua1
-
-
23Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn8
-
-
14Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
23Cản phá thành công11
-
-
11Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass23
-
-
74Pha tấn công140
-
-
21Tấn công nguy hiểm90
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 22 | 17 | 3 | 2 | 49 | 18 | 31 | 54 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven | 23 | 16 | 4 | 3 | 71 | 26 | 45 | 52 | H B T H H H |
3 | FC Utrecht | 23 | 12 | 7 | 4 | 42 | 36 | 6 | 43 | T H H H B H |
4 | Feyenoord | 22 | 11 | 7 | 4 | 46 | 26 | 20 | 40 | B B H B T H |
5 | AZ Alkmaar | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 21 | 17 | 40 | T H H B T T |
6 | FC Twente Enschede | 22 | 11 | 6 | 5 | 46 | 30 | 16 | 39 | B T B H H T |
7 | Go Ahead Eagles | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 34 | 6 | 35 | T T T H B T |
8 | Groningen | 23 | 7 | 6 | 10 | 22 | 32 | -10 | 27 | B T H B T T |
9 | SC Heerenveen | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 42 | -15 | 27 | T B B H H H |
10 | NAC Breda | 23 | 8 | 3 | 12 | 26 | 41 | -15 | 27 | B T B H B H |
11 | Fortuna Sittard | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 40 | -11 | 26 | T B B B H B |
12 | NEC Nijmegen | 22 | 7 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 25 | B T T H B H |
13 | PEC Zwolle | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 25 | B T T H B H |
14 | Willem II | 23 | 6 | 6 | 11 | 26 | 34 | -8 | 24 | B H B B H B |
15 | Heracles Almelo | 23 | 5 | 9 | 9 | 28 | 43 | -15 | 24 | T H H H T B |
16 | Sparta Rotterdam | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 33 | -14 | 20 | H H T T B B |
17 | RKC Waalwijk | 23 | 4 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 17 | B H T T T B |
18 | Almere City FC | 22 | 3 | 5 | 14 | 14 | 45 | -31 | 14 | T H B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation