Kết quả Sparta Rotterdam vs RKC Waalwijk, 02h00 ngày 20/01
Kết quả Sparta Rotterdam vs RKC Waalwijk
Đối đầu Sparta Rotterdam vs RKC Waalwijk
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
Phong độ RKC Waalwijk gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/01/202502:00
-
RKC Waalwijk 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.04O 3
0.98U 3
0.901
1.53X
4.332
5.75Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.87O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Rotterdam vs RKC Waalwijk
-
Sân vận động: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 19
-
Sparta Rotterdam vs RKC Waalwijk: Diễn biến chính
-
10'0-1Oskar Zawada (Assist:Richonell Margaret)
-
24'Said Bakari (Assist:Camiel Neghli)1-1
-
46'1-1Aaron Meijers
Luuk Wouters -
70'Nokkvi Thorisson
Shunsuke Mito1-1 -
73'1-1Kevin Felida
Tim van de Loo -
73'1-1Godfried Roemeratoe
Roshon Van Eijma -
82'Kayky
Carel Eiting1-1 -
83'1-1Michiel Kramer
Oskar Zawada -
88'1-1Reuven Niemeijer
Mohammed Amine Ihattaren -
88'1-1Michiel Kramer
-
Sparta Rotterdam vs RKC Waalwijk: Đội hình chính và dự bị
-
Sparta Rotterdam4-2-3-11Nick Olij5Patrick Van Aanholt4Mike Eerdhuijzen3Rick Meissen2Said Bakari6Joshua Kitolano8Carel Eiting11Shunsuke Mito10Arno Verschueren7Camiel Neghli9Tobias Lauritsen19Richonell Margaret9Oskar Zawada52Mohammed Amine Ihattaren2Julian Lelieveld22Tim van de Loo6Yassin Oukili33Faissal Al Mazyani17Roshon Van Eijma4Liam Van Gelderen34Luuk Wouters1Jeroen Houwen
- Đội hình dự bị
-
21Kayky19Nokkvi Thorisson20Youri Schoonerwaldt15Djevencio van der Kust17Mohamed Nassoh16Julian Baas12Boyd Reith18Pelle Clement22Jonathan Alexander De Guzman13Teo Quintero30Kaylen Reitmaier14MetinhoAaron Meijers 28Michiel Kramer 29Reuven Niemeijer 10Godfried Roemeratoe 24Kevin Felida 35Chris Lokesa 14Alexander Jakobsen 11Luuk Vogels 31Sylvester van de Water 18Patrick Vroegh 8Juan Familio-Castillo 5Joey Kesting 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jeroen RijsdijkHenk Fraser
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Sparta Rotterdam vs RKC Waalwijk: Số liệu thống kê
-
Sparta RotterdamRKC Waalwijk
-
6Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút20
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
9Cản sút9
-
-
9Sút Phạt3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
396Số đường chuyền397
-
-
79%Chuyền chính xác81%
-
-
3Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
47Đánh đầu37
-
-
26Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công20
-
-
7Đánh chặn11
-
-
25Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
23Cản phá thành công20
-
-
12Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass27
-
-
118Pha tấn công99
-
-
61Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 20 | 16 | 1 | 3 | 65 | 20 | 45 | 49 | T B T H B T |
2 | AFC Ajax | 19 | 14 | 3 | 2 | 41 | 17 | 24 | 45 | H B T T T T |
3 | FC Utrecht | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 30 | 7 | 41 | T H B T H H |
4 | Feyenoord | 19 | 10 | 6 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | H T T B B H |
5 | FC Twente Enschede | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 34 | T B T B T B |
6 | AZ Alkmaar | 20 | 10 | 4 | 6 | 34 | 21 | 13 | 34 | T T T H H B |
7 | Go Ahead Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 28 | 7 | 31 | B T H T T T |
8 | Fortuna Sittard | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 36 | -9 | 25 | H T T B B B |
9 | NAC Breda | 20 | 8 | 1 | 11 | 25 | 35 | -10 | 25 | T B B B T B |
10 | SC Heerenveen | 20 | 7 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 24 | T T B T B B |
11 | NEC Nijmegen | 19 | 7 | 2 | 10 | 28 | 25 | 3 | 23 | B B H B T T |
12 | Willem II | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 28 | -4 | 23 | B T T B H B |
13 | PEC Zwolle | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 29 | -6 | 23 | H B H B T T |
14 | Groningen | 20 | 5 | 6 | 9 | 17 | 29 | -12 | 21 | H B H B T H |
15 | Heracles Almelo | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 36 | -13 | 20 | H B H T H H |
16 | Sparta Rotterdam | 20 | 3 | 8 | 9 | 18 | 29 | -11 | 17 | B H B H H T |
17 | RKC Waalwijk | 20 | 2 | 5 | 13 | 22 | 44 | -22 | 11 | B B H B H T |
18 | Almere City FC | 19 | 2 | 4 | 13 | 10 | 39 | -29 | 10 | B B B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation