Kết quả AZ Alkmaar vs SC Heerenveen, 02h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 5

  • AZ Alkmaar vs SC Heerenveen: Diễn biến chính

  • 4'
    Sven Mijnans (Assist:David Moller Wolfe) goal 
    1-0
  • 19'
    1-1
    goal Luuk Brouwers (Assist:Mats Kohlert)
  • 23'
    Troy Parrott (Assist:Ibrahim Sadiq) goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
     Levi Smans
     Espen van Ee
  • 48'
    Troy Parrott (Assist:Ibrahim Sadiq) goal 
    3-1
  • 50'
    Troy Parrott (Assist:Jordy Clasie) goal 
    4-1
  • 56'
    Troy Parrott (Assist:Wouter Goes) goal 
    5-1
  • 69'
    Kristijan Belic  
    Peer Koopmeiners  
    5-1
  • 69'
    Denso Kasius  
    David Moller Wolfe  
    5-1
  • 70'
    5-1
     Denzel Hall
     Oliver Braude
  • 70'
    5-1
     Che Nunnely
     Ilias Sebaoui
  • 70'
    5-1
     Daniel Seland Karlsbakk
     Ion Nicolaescu
  • 72'
    Ibrahim Sadiq (Assist:Sven Mijnans) goal 
    6-1
  • 74'
    Mexx Meerdink  
    Troy Parrott  
    6-1
  • 74'
    Jayden Addai  
    Ibrahim Sadiq  
    6-1
  • 75'
    Mexx Meerdink (Assist:Ruben van Bommel) goal 
    7-1
  • 80'
    7-1
    Daniel Seland Karlsbakk
  • 80'
    Zico Buurmeester  
    Ruben van Bommel  
    7-1
  • 82'
    Kristijan Belic (Assist:Zico Buurmeester) goal 
    8-1
  • 85'
    Zico Buurmeester (Assist:Denso Kasius) goal 
    9-1
  • AZ Alkmaar vs SC Heerenveen: Đội hình chính và dự bị

  • AZ Alkmaar4-2-3-1
    1
    Rome Jayden Owusu-Oduro
    18
    David Moller Wolfe
    5
    Alexandre Penetra
    3
    Wouter Goes
    16
    Seiya Maikuma
    6
    Peer Koopmeiners
    8
    Jordy Clasie
    7
    Ruben van Bommel
    10
    Sven Mijnans
    11
    Ibrahim Sadiq
    9
    Troy Parrott
    18
    Ion Nicolaescu
    20
    Trenskow Jacob
    8
    Luuk Brouwers
    10
    Ilias Sebaoui
    21
    Espen van Ee
    19
    Simon Olsson
    45
    Oliver Braude
    4
    Sam Kersten
    5
    Pawel Bochniewicz
    11
    Mats Kohlert
    13
    Mickey van der Haart
    SC Heerenveen4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Denso Kasius
    14Kristijan Belic
    17Jayden Addai
    35Mexx Meerdink
    28Zico Buurmeester
    12Hobie Verhulst
    41Jeroen Zoet
    22Maxim Dekker
    23Mayckel Lahdo
    25Lequincio Zeefuik
    21Ernest Poku
    Levi Smans 14
    Denzel Hall 2
    Che Nunnely 7
    Daniel Seland Karlsbakk 9
    Andries Noppert 44
    Jan Bekkema 23
    Hussein Ali 15
    Nikolai Soyset Hopland 17
    Isaiah Ahmed 39
    Dimitris Rallis 26
    Danilo Al-Saed 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pascal Jansen
    Kees van Wonderen
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • AZ Alkmaar vs SC Heerenveen: Số liệu thống kê

  • AZ Alkmaar
    SC Heerenveen
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 19
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 415
    Số đường chuyền
    512
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 29
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 30
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 9
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    19
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •