Kết quả FC Twente Enschede vs Fortuna Sittard, 02h00 ngày 07/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 29

  • FC Twente Enschede vs Fortuna Sittard: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Rodrigo Guth
  • 35'
    0-0
    Rodrigo Guth
  • 38'
    0-0
     Sadik Fofana
     Alen Halilovic
  • 46'
    Youri Regeer  
    Alfons Sampsted  
    0-0
  • 46'
    Naci Unuvar  
    Gijs Smal  
    0-0
  • 52'
    Sadik Fofana(OW)
    1-0
  • 57'
    1-0
    Kaj Sierhuis
  • 63'
    1-0
     Alessio da Cruz
     Kaj Sierhuis
  • 63'
    1-0
     Justin Lonwijk
     Ragnar Oratmangoen
  • 67'
    1-0
    Justin Lonwijk
  • 69'
    Max Bruns  
    Mees Hilgers  
    1-0
  • 75'
    Anass Salah-Eddine  
    Sem Steijn  
    1-0
  • 79'
    Carel Eiting  
    Mathias Ullereng Kjolo  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Kristoffer Peterson
     Oguzhan Ozyakup
  • 79'
    1-0
     Rosier Loreintz
     Mitchell Dijks
  • 86'
    Ricky van Wolfswinkel (Assist:Carel Eiting) goal 
    2-0
  • FC Twente Enschede vs Fortuna Sittard: Đội hình chính và dự bị

  • FC Twente Enschede4-2-3-1
    1
    Lars Unnerstall
    5
    Gijs Smal
    3
    Robin Propper
    2
    Mees Hilgers
    12
    Alfons Sampsted
    23
    Michal Sadilek
    4
    Mathias Ullereng Kjolo
    18
    Michel Vlap
    14
    Sem Steijn
    11
    Daan Rots
    9
    Ricky van Wolfswinkel
    9
    Kaj Sierhuis
    10
    Alen Halilovic
    34
    Ragnar Oratmangoen
    7
    Iago Cordoba Kerejeta
    6
    Deroy Duarte
    15
    Oguzhan Ozyakup
    12
    Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
    14
    Rodrigo Guth
    2
    Siemen Voet
    35
    Mitchell Dijks
    99
    Michael Verrips
    Fortuna Sittard4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 38Max Bruns
    8Youri Regeer
    34Anass Salah-Eddine
    10Naci Unuvar
    6Carel Eiting
    17Alec Van Hoorenbeeck
    16Issam El Maach
    19Younes Taha
    25Jan Vennegoor of Hesselink
    41Gijs Besselink
    7Mitchell Van Bergen
    22Przemyslaw Tyton
    Rosier Loreintz 32
    Sadik Fofana 3
    Alessio da Cruz 23
    Justin Lonwijk 21
    Kristoffer Peterson 8
    Remy Vita 61
    Luuk Koopmans 1
    Iman Griffith 17
    Nathangelo Markelo 24
    Tom Hendriks 22
    Jayden Jezairo Braaf 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joseph Oosting
    Danny Buijs
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • FC Twente Enschede vs Fortuna Sittard: Số liệu thống kê

  • FC Twente Enschede
    Fortuna Sittard
  • 7
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 12
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 725
    Số đường chuyền
    226
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    63%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 180
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 119
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •