Kết quả SC Heerenveen vs Groningen, 17h15 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 6

  • SC Heerenveen vs Groningen: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Luciano Valente (Assist:Thom van Bergen)
  • 12'
    Trenskow Jacob goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
     Wouter Prins
     Finn Stam
  • 60'
    1-1
     Joey Pelupessy
     Stije Resink
  • 60'
    1-1
     Rui Jorge Monteiro Mendes
     Jorg Schreuders
  • 60'
    1-1
     Brynjolfur Darri Willumsson
     Romano Postema
  • 62'
    1-1
    Marvin Peersman Card changed
  • 64'
    1-1
    Marvin Peersman
  • 67'
    Daniel Seland Karlsbakk  
    Pawel Bochniewicz  
    1-1
  • 69'
    Ion Nicolaescu (Assist:Espen van Ee) goal 
    2-1
  • 70'
    Ion Nicolaescu
    2-1
  • 75'
    2-1
     Thijs Oosting
     Thom van Bergen
  • 81'
    2-1
    Brynjolfur Darri Willumsson Card changed
  • 82'
    2-1
    Brynjolfur Darri Willumsson
  • 83'
    Dimitris Rallis  
    Ion Nicolaescu  
    2-1
  • 83'
    Denzel Hall  
    Oliver Braude  
    2-1
  • 83'
    Mateja Milovanovic  
    Espen van Ee  
    2-1
  • 86'
    2-1
    Etienne Vaessen
  • 90'
    2-1
    Luciano Valente
  • 90'
    2-1
    Rui Jorge Monteiro Mendes
  • SC Heerenveen vs Groningen: Đội hình chính và dự bị

  • SC Heerenveen4-2-3-1
    13
    Mickey van der Haart
    11
    Mats Kohlert
    5
    Pawel Bochniewicz
    17
    Nikolai Soyset Hopland
    45
    Oliver Braude
    19
    Simon Olsson
    21
    Espen van Ee
    10
    Ilias Sebaoui
    8
    Luuk Brouwers
    20
    Trenskow Jacob
    18
    Ion Nicolaescu
    29
    Romano Postema
    26
    Thom van Bergen
    14
    Jorg Schreuders
    6
    Stije Resink
    8
    Johan Hove
    10
    Luciano Valente
    7
    Leandro Bacuna
    3
    Thijmen Blokzijl
    43
    Marvin Peersman
    22
    Finn Stam
    1
    Etienne Vaessen
    Groningen4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Denzel Hall
    27Mateja Milovanovic
    26Dimitris Rallis
    9Daniel Seland Karlsbakk
    6Amara Conde
    24Danilo Al-Saed
    7Che Nunnely
    22Bernt Klaverboer
    44Andries Noppert
    14Levi Smans
    Brynjolfur Darri Willumsson 9
    Thijs Oosting 25
    Joey Pelupessy 4
    Wouter Prins 2
    Rui Jorge Monteiro Mendes 27
    Noam Emeran 11
    Dirk Baron 24
    Hidde Jurjus 21
    Sven Bouland 67
    Maxim Mariani 36
    Fofin Turay 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kees van Wonderen
    Dick Lukkien
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Heerenveen vs Groningen: Số liệu thống kê

  • SC Heerenveen
    Groningen
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 550
    Số đường chuyền
    289
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 34
    Long pass
    31
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •