Kết quả SC Heerenveen vs Vitesse Arnhem, 19h30 ngày 12/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 33

  • SC Heerenveen vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính

  • 6'
    Patrik Walemark Penalty awarded
    0-0
  • 8'
    Anas Tahiri goal 
    1-0
  • 21'
    1-0
    Dominik Oroz
  • 23'
    1-1
    goal Marco van Ginkel
  • 46'
    1-1
    Ramon Hendriks
  • 46'
    1-1
     Enzo Cornelisse
     Melle Meulensteen
  • 46'
    1-1
     Giovanni Van Zwam
     Dominik Oroz
  • 48'
    1-1
    Ramon Hendriks Card changed
  • 56'
    1-1
    Marco van Ginkel Penalty confirmed
  • 58'
    1-2
    goal Marco van Ginkel
  • 61'
    1-2
    Paxten Aaronson
  • 68'
    Simon Olsson  
    Thom Haye  
    1-2
  • 68'
    Che Nunnely  
    Patrik Walemark  
    1-2
  • 68'
    Espen van Ee  
    Anas Tahiri  
    1-2
  • 68'
    Ion Nicolaescu  
    Pelle van Amersfoort  
    1-2
  • 80'
    1-2
     Thomas Buitink
     Marco van Ginkel
  • 83'
    Charlie Webster  
    Luuk Brouwers  
    1-2
  • 84'
    1-2
     Toni Domgjoni
     Paxten Aaronson
  • 87'
    1-2
     Anis Hadj Moussa
     Gyan de Regt
  • 90'
    1-3
    goal Thomas Buitink (Assist:Mica Pinto)
  • SC Heerenveen vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị

  • SC Heerenveen4-2-3-1
    44
    Andries Noppert
    7
    Mats Kohlert
    6
    Syb Van Ottele
    4
    Sven van Beek
    45
    Oliver Braude
    26
    Anas Tahiri
    33
    Thom Haye
    20
    Osame Sahraoui
    28
    Luuk Brouwers
    24
    Patrik Walemark
    11
    Pelle van Amersfoort
    8
    Marco van Ginkel
    25
    Gyan de Regt
    17
    Kacper Kozlowski
    7
    Amine Boutrah
    14
    Paxten Aaronson
    20
    Melle Meulensteen
    2
    Carlens Arcus
    6
    Dominik Oroz
    15
    Ramon Hendriks
    5
    Mica Pinto
    1
    Eloy Room
    Vitesse Arnhem4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Ion Nicolaescu
    17Che Nunnely
    40Espen van Ee
    19Simon Olsson
    14Charlie Webster
    10Loizos Loizou
    23Jan Bekkema
    13Mickey van der Haart
    21Djenahro Nunumete
    5Pawel Bochniewicz
    15Hussein Ali
    9Daniel Seland Karlsbakk
    Anis Hadj Moussa 28
    Thomas Buitink 19
    Enzo Cornelisse 13
    Giovanni Van Zwam 43
    Toni Domgjoni 22
    Markus Schubert 31
    Daan Huisman 23
    Andy Visser 58
    Adrian Mazilu 30
    Tom Bramel 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kees van Wonderen
    Philippe Cocu
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Heerenveen vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê

  • SC Heerenveen
    Vitesse Arnhem
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 426
    Số đường chuyền
    393
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •