Kết quả Vitesse Arnhem vs AFC Ajax, 19h30 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 34

  • Vitesse Arnhem vs AFC Ajax: Diễn biến chính

  • 9'
    Dominik Oroz
    0-0
  • 15'
    Amine Boutrah (Assist:Gyan de Regt) goal 
    1-0
  • 42'
    1-1
    goal Josip Sutalo (Assist:Anton Gaaei)
  • 61'
    1-1
    Josip Sutalo
  • 63'
    1-1
     Steven Berghuis
     Sivert Heggheim Mannsverk
  • 64'
    Giovanni Van Zwam  
    Dominik Oroz  
    1-1
  • 64'
    Thomas Buitink  
    Marco van Ginkel  
    1-1
  • 71'
    Anis Hadj Moussa  
    Gyan de Regt  
    1-1
  • 71'
    Enzo Cornelisse  
    Mathijs Tielemans  
    1-1
  • 78'
    Kacper Kozlowski (Assist:Thomas Buitink) goal 
    2-1
  • 79'
    2-1
     Benjamin Tahirovic
     Jordan Henderson
  • 90'
    Daan Huisman  
    Kacper Kozlowski  
    2-1
  • 90'
    Anis Hadj Moussa
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Steven Berghuis
  • 90'
    2-2
    Steven Bergwijn
  • Vitesse Arnhem vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị

  • Vitesse Arnhem4-4-2
    1
    Eloy Room
    5
    Mica Pinto
    15
    Ramon Hendriks
    6
    Dominik Oroz
    2
    Carlens Arcus
    7
    Amine Boutrah
    21
    Mathijs Tielemans
    14
    Paxten Aaronson
    25
    Gyan de Regt
    17
    Kacper Kozlowski
    8
    Marco van Ginkel
    10
    Chuba Akpom
    9
    Brian Brobbey
    7
    Steven Bergwijn
    6
    Jordan Henderson
    16
    Sivert Heggheim Mannsverk
    8
    Kenneth Taylor
    3
    Anton Gaaei
    37
    Josip Sutalo
    13
    Ahmetcan Kaplan
    2
    Devyne Rensch
    1
    Geronimo Rulli
    AFC Ajax4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 28Anis Hadj Moussa
    19Thomas Buitink
    23Daan Huisman
    13Enzo Cornelisse
    43Giovanni Van Zwam
    29Nicolas Isimat Mirin
    31Markus Schubert
    20Melle Meulensteen
    58Andy Visser
    30Adrian Mazilu
    22Toni Domgjoni
    55Tom Bramel
    Benjamin Tahirovic 33
    Steven Berghuis 23
    Jakov Medic 18
    Kristian Hlynsson 38
    Julian Rijkhoff 19
    Remko Pasveer 22
    Branco van den Boomen 21
    Kian Fitz-Jim 28
    Jay Gorter 12
    Carlos Borges 11
    Mika Godts 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Philippe Cocu
    Maurice Steijn
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Vitesse Arnhem vs AFC Ajax: Số liệu thống kê

  • Vitesse Arnhem
    AFC Ajax
  • 5
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 365
    Số đường chuyền
    478
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •