Kết quả FC Anyang vs Chungbuk Cheongju, 14h30 ngày 02/06
Kết quả FC Anyang vs Chungbuk Cheongju
Đối đầu FC Anyang vs Chungbuk Cheongju
Phong độ FC Anyang gần đây
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202414:30
-
FC Anyang 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.94O 2.25
0.89U 2.25
0.931
1.83X
3.302
3.90Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.79O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Anyang vs Chungbuk Cheongju
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 16
-
FC Anyang vs Chungbuk Cheongju: Diễn biến chính
-
14'Choi Gyu Hyeon (Assist:Danrlei Medeiros Moreira)1-0
-
24'1-0Nathan Oduwa
-
30'Lee Tae Hee1-0
-
42'Kim Dong Jin (Assist:Choi Seung Hoon)2-0
-
48'2-0Paulo Victor de Menezes Melo
-
80'Kim Jung Hyon2-0
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
FC Anyang vs Chungbuk Cheongju: Số liệu thống kê
-
FC AnyangChungbuk Cheongju
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
6Cứu thua4
-
-
91Pha tấn công79
-
-
62Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 29 | 16 | 6 | 7 | 42 | 30 | 12 | 54 | B H H T T B |
2 | Seoul E-Land FC | 29 | 14 | 6 | 9 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B T H T T |
3 | Chungnam Asan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 35 | 14 | 48 | B H T H T T |
4 | Busan I Park | 30 | 13 | 7 | 10 | 43 | 37 | 6 | 46 | T H T T H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 29 | 12 | 9 | 8 | 40 | 36 | 4 | 45 | B T H T T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 30 | 12 | 8 | 10 | 39 | 31 | 8 | 44 | T B H B T B |
7 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
8 | Gimpo FC | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 40 | -5 | 40 | T H T B B H |
9 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
10 | Chungbuk Cheongju | 29 | 7 | 14 | 8 | 29 | 31 | -2 | 35 | H H H B B B |
11 | Ansan Greeners FC | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 38 | -8 | 31 | B T H H B T |
12 | Gyeongnam FC | 30 | 5 | 12 | 13 | 35 | 51 | -16 | 27 | H H B B H H |
13 | Seongnam FC | 29 | 5 | 8 | 16 | 28 | 53 | -25 | 23 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs