Kết quả Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju, 17h30 ngày 26/06
Kết quả Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju
Đối đầu Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju
Phong độ Gimpo FC gần đây
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/06/202417:30
-
Gimpo FC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.03O 2.5
1.50U 2.5
0.481
2.45X
2.902
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 19
-
Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju: Diễn biến chính
-
5'0-1Lee Kang Han (Assist:Sang-wook Gi)
-
16'0-1Hyeon-byung Jeon
-
22'Kim Jun Hyung0-1
-
24'0-1Lee Kang Han
-
30'Kwon Soon Ho0-1
-
32'0-1Kim Byung Oh
-
33'Lee Yong Hyeuk (Assist:Son Jung Hyun)1-1
-
87'Won-kyun Kim1-1
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju: Số liệu thống kê
-
Gimpo FCChungbuk Cheongju
-
8Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
20Sút Phạt8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
8Phạm lỗi20
-
-
0Cứu thua5
-
-
116Pha tấn công79
-
-
76Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 54 | H H T T B B |
2 | Chungnam Asan | 31 | 14 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 51 | H T H T T T |
3 | Seoul E-Land FC | 29 | 14 | 6 | 9 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B T H T T |
4 | Busan I Park | 30 | 13 | 7 | 10 | 43 | 37 | 6 | 46 | T H T T H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 29 | 12 | 9 | 8 | 40 | 36 | 4 | 45 | B T H T T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 30 | 12 | 8 | 10 | 39 | 31 | 8 | 44 | T B H B T B |
7 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
8 | Gimpo FC | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 40 | -5 | 40 | T H T B B H |
9 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
10 | Chungbuk Cheongju | 29 | 7 | 14 | 8 | 29 | 31 | -2 | 35 | H H H B B B |
11 | Ansan Greeners FC | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 38 | -8 | 31 | B T H H B T |
12 | Gyeongnam FC | 30 | 5 | 12 | 13 | 35 | 51 | -16 | 27 | H H B B H H |
13 | Seongnam FC | 29 | 5 | 8 | 16 | 28 | 53 | -25 | 23 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs