Kết quả Ansan Greeners FC vs Gimcheon Sangmu FC, 16h30 ngày 22/10
Kết quả Ansan Greeners FC vs Gimcheon Sangmu FC
Nhận định Ansan Greeners vs Gimcheon Sangmu, vòng 34 giải Hạng 2 Nhật Bản 16h30 ngày 22/10/2023
Đối đầu Ansan Greeners FC vs Gimcheon Sangmu FC
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Phong độ Gimcheon Sangmu FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/10/202316:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.89-1
0.81O 2.75
0.71U 2.75
0.891
4.80X
4.052
1.43Hiệp 1+0.5
0.67-0.5
0.98O 1.25
0.95U 1.25
0.65 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ansan Greeners FC vs Gimcheon Sangmu FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 4
Hạng 2 Hàn Quốc 2023 » vòng 36
-
Ansan Greeners FC vs Gimcheon Sangmu FC: Diễn biến chính
-
16'0-1Choi Byeong Chan (Assist:Yoon Jong Gyu)
-
22'0-2Choi Byeong Chan (Assist:Kim Jin Gyu)
-
24'0-3Lee Sang Min (Assist:Kim Jin Gyu)
-
28'Kim Jin Hyun0-3
-
29'Choi Han Sol (Assist:Kim Kyung Joon)1-3
-
33'Choi Han Sol1-3
-
41'Lee Taek Keun (Assist:Kim Kyung Joon)2-3
-
42'2-4Kang Hyun Muk
-
57'2-5Young-Jun Lee (Assist:Kang Hyun Muk)
-
61'Ju Tae Yun2-5
-
68'Kyung-ho Roh (Assist:Ju Tae Yun)3-5
-
78'3-6Choi Byeong Chan (Assist:Min-jun Kim)
-
83'3-6Yoon Jong Gyu
-
90'3-7Yoon Jong Gyu
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Ansan Greeners FC vs Gimcheon Sangmu FC: Số liệu thống kê
-
Ansan Greeners FCGimcheon Sangmu FC
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút24
-
-
6Sút trúng cầu môn11
-
-
8Sút ra ngoài13
-
-
11Sút Phạt16
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị2
-
-
9Cứu thua6
-
-
79Pha tấn công120
-
-
62Tấn công nguy hiểm92
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs