Kết quả Busan I Park vs Gyeongnam FC, 17h00 ngày 22/09
Kết quả Busan I Park vs Gyeongnam FC
Đối đầu Busan I Park vs Gyeongnam FC
Phong độ Busan I Park gần đây
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202417:00
-
Busan I Park 21Gyeongnam FC 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.75
0.86U 2.75
0.941
1.95X
3.702
3.10Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Busan I Park vs Gyeongnam FC
-
Sân vận động: Main stadium of Asian Games
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 31
-
Busan I Park vs Gyeongnam FC: Diễn biến chính
-
12'0-0Han Yong Soo
-
36'0-0Han Yong Soo
-
44'Joon ho Lee (Assist:Jefferson Gabriel Nascimento Brito,Fessin)1-0
-
54'Kang Ji-Hoon1-0
-
67'1-0Jin-Rae Kim
-
68'Heo Seung Chan1-0
-
90'1-1Woo Joo sung (Assist:Felipe Fonseca)
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Busan I Park vs Gyeongnam FC: Số liệu thống kê
-
Busan I ParkGyeongnam FC
-
6Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị3
-
-
1Cứu thua3
-
-
100Pha tấn công68
-
-
75Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 54 | H H T T B B |
2 | Chungnam Asan | 31 | 14 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 51 | H T H T T T |
3 | Busan I Park | 31 | 14 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 49 | H T T H T T |
4 | Seoul E-Land FC | 29 | 14 | 6 | 9 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B T H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 31 | 12 | 9 | 10 | 40 | 32 | 8 | 45 | B H B T B H |
6 | Bucheon FC 1995 | 29 | 12 | 9 | 8 | 40 | 36 | 4 | 45 | B T H T T T |
7 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
8 | Gimpo FC | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 40 | -5 | 40 | T H T B B H |
9 | Chungbuk Cheongju | 30 | 7 | 15 | 8 | 30 | 32 | -2 | 36 | H H B B B H |
10 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
11 | Ansan Greeners FC | 31 | 8 | 7 | 16 | 30 | 43 | -13 | 31 | T H H B T B |
12 | Gyeongnam FC | 31 | 5 | 13 | 13 | 36 | 52 | -16 | 28 | H B B H H H |
13 | Seongnam FC | 30 | 5 | 9 | 16 | 29 | 54 | -25 | 24 | H H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs