Kết quả Busan I Park vs Seongnam FC, 17h30 ngày 29/06
Kết quả Busan I Park vs Seongnam FC
Đối đầu Busan I Park vs Seongnam FC
Phong độ Busan I Park gần đây
Phong độ Seongnam FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202417:30
-
Seongnam FC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.02O 2.5
0.88U 2.5
0.921
1.80X
3.452
3.65Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Busan I Park vs Seongnam FC
-
Sân vận động: Main stadium of Asian Games
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 20
-
Busan I Park vs Seongnam FC: Diễn biến chính
-
5'0-1Christy Manzinga
-
31'Son Hwi (Assist:Bruno Jose Pavan Lamas)1-1
-
43'1-2Christy Manzinga (Assist:Leonardo Ruiz)
-
61'1-2Ikromjon Alibaev
-
67'1-2Kang Eui Bin
-
88'Cho Wi Je2-2
-
90'2-2Jung Seung Yong
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Busan I Park vs Seongnam FC: Số liệu thống kê
-
Busan I ParkSeongnam FC
-
10Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài1
-
-
12Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua6
-
-
139Pha tấn công86
-
-
80Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 54 | H H T T B B |
2 | Chungnam Asan | 31 | 14 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 51 | H T H T T T |
3 | Seoul E-Land FC | 29 | 14 | 6 | 9 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B T H T T |
4 | Busan I Park | 30 | 13 | 7 | 10 | 43 | 37 | 6 | 46 | T H T T H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 29 | 12 | 9 | 8 | 40 | 36 | 4 | 45 | B T H T T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 30 | 12 | 8 | 10 | 39 | 31 | 8 | 44 | T B H B T B |
7 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
8 | Gimpo FC | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 40 | -5 | 40 | T H T B B H |
9 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
10 | Chungbuk Cheongju | 29 | 7 | 14 | 8 | 29 | 31 | -2 | 35 | H H H B B B |
11 | Ansan Greeners FC | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 38 | -8 | 31 | B T H H B T |
12 | Gyeongnam FC | 30 | 5 | 12 | 13 | 35 | 51 | -16 | 27 | H H B B H H |
13 | Seongnam FC | 29 | 5 | 8 | 16 | 28 | 53 | -25 | 23 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs