Kết quả Cheonan City vs Chungbuk Cheongju, 17h00 ngày 21/09
Kết quả Cheonan City vs Chungbuk Cheongju
Đối đầu Cheonan City vs Chungbuk Cheongju
Phong độ Cheonan City gần đây
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202417:00
-
Cheonan City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.77O 2.25
0.90U 2.25
0.901
3.00X
3.102
2.50Hiệp 1+0
1.03-0
0.81O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheonan City vs Chungbuk Cheongju
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 31
-
Cheonan City vs Chungbuk Cheongju: Diễn biến chính
-
35'Lee Woong Hee (Assist:Aboubacar Toungara)1-0
-
51'1-0Lee Han Saem
-
67'Park Joo Won1-0
-
90'1-0Hyeon-byung Jeon
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Cheonan City vs Chungbuk Cheongju: Số liệu thống kê
-
Cheonan CityChungbuk Cheongju
-
6Phạt góc13
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt15
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
5Cứu thua3
-
-
85Pha tấn công111
-
-
40Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs